- Từ điển Anh - Việt
Cumulative curve
Xem thêm các từ khác
-
Cumulative data
số liệu tích lũy, -
Cumulative debt
nợ tích lũy, -
Cumulative diagram
đường dòng chảy cộng dồn, đường lũy tích dòng chảy, -
Cumulative discharge
sự xả tích lũy, -
Cumulative distances
khoảng cách tích lũy, -
Cumulative distribution
phân bố tích lũy, sự phân phối chồng chất, sự phân phối tích lũy, sự phân bố tích lũy, -
Cumulative distribution function
hàm phân bố tích lũy, hàm phân phối xác suất, -
Cumulative dividend
cổ tức cộng dồn, cổ tức tích lũy, -
Cumulative dose
liều lượng tích lũy, -
Cumulative effect
hiệu quả tích lũy, hiệu ứng tích luỹ, hiệu quả tổng hợp, -
Cumulative error
sai số gộp, lỗi tích lũy, sai số tích lũy, sai số tổng, -
Cumulative evaporation
tổng lượng bốc hơi, -
Cumulative exchange
trao đổi lũy tích, -
Cumulative frequencies
tần suất tích lũy, -
Cumulative frequency
tần số lũy tích, -
Cumulative frequency error
sai lệch tích lũy tần số, -
Cumulative frequency function
hàm tần số tích luỹ, hàm tần số tích lũy, -
Cumulative frequency polygon
đa giác tần số tích lũy, -
Cumulative generating function
hàm sinh tích lũy, -
Cumulative group
đồng nghĩa với nhóm aben, nhóm giao hoán,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.