- Từ điển Anh - Việt
Cunnilingus
Mục lục |
/¸kʌni´liηgəs/
Thông dụng
Danh từ
Hành động chạm vào cơ quan sinh dục nữ bằng lưỡi và môi để tạo ra cảm giác thỏa mãn
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Cunning
/ ´kʌniη /, Danh từ: sự xảo quyệt, sự xảo trá, sự gian giảo, sự láu cá, sự ranh vặt, sự... -
Cunningly
Phó từ: xảo trá, gian trá, -
Cunningness
/ ´kʌniηnis /, -
Cunnus
âm hộ, bộ phận sinh dục bên ngòai của nữ, -
Cunt
bre & name / 'kʌnt /, Danh từ: bộ phận sinh dục của giống cái, kẻ đáng ghét, -
Cup
/ kʌp /, Danh từ: tách, chén, (thể dục,thể thao) cúp, giải, (thực vật học) đài (hoa), (y học)... -
Cup-and-cone bearing
ổ lăn đỡ chặn ghép, -
Cup-case thermometer
nhiệt kế đo bằng cốc, -
Cup-closing time
thời gian đậy cốc, -
Cup-head screw
vít đầu bán nguyệt, -
Cup-headed nail
đinh mũ chỏm cầu, -
Cup-leather packing
sự làm kín bằng vòng bít da, vòng bằng da, -
Cup-shape wire brush
bàn chải sắt để đánh bóng, -
Cup-shaped
/ ´kʌp¸ʃeipt /, Cơ khí & công trình: hình cốc, dạng chén, -
Cup-shaped hammer
búa tóp (đầu đinh tán), -
Cup-ties
Danh từ: (thể dục,thể thao) cuộc đấu loại (bóng đá), -
Cup Brush Buffing wheel
Đầu đánh bóng chạy mô tơ, -
Cup and ball
Danh từ: trò chơi tung hứng bóng, -
Cup and ball joint
khớp bánh chè, mối nối kiểu khớp cầu, -
Cup anemometer
phong tốc kế kiểu gáo quay,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.