- Từ điển Anh - Việt
Curate
Nghe phát âmMục lục |
/´kju:ərit/
Thông dụng
Danh từ
(tôn giáo) cha phó
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Curate's
, -
Curate's egg
Danh từ: một vật có chỗ tốt có chỗ dở, -
Curative
/ ´kjuərətiv /, Tính từ: trị bệnh, chữa bệnh, chữa khỏi hẳn, Danh từ:... -
Curative dose
liều chữakhỏi, -
Curative maintenance
bảo dưỡng sửa chữa, -
Curative ratio
tỉ số liều điều trị, -
Curativedose
liều chữa khỏi, -
Curativeness
/ ´kjuərətivnis /, -
Curativeratio
tỉ số liều điều trị, -
Curator
/ kju´reitə /, Danh từ: người phụ trách (nhà bảo tàng...), (pháp lý) người quản lý, người trông... -
Curatorial
/ ¸kjurə´tɔ:riəl /, -
Curatorship
/ kjuə´reitə¸ʃip /, -
Curb
/ kə:b /, Danh từ: dây cằm (ngựa), sự kiềm chế, sự nén lại, sự kìm lại; sự hạn chế, bờ... -
Curb-bit
Danh từ: hàm thiết ngựa, -
Curb-chain
Danh từ: dây hàm thiếc ngựa, -
Curb-ring crane
cần trục bàn quay, -
Curb (handrail) loading
tải trọng trục đơn tích lũy, -
Curb Stop
trụ dừng đặt ở vỉa hè, một loại van chặn dịch vụ được đặt trong ống nước gần vỉa hè và giữa hệ thống nước...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.