- Từ điển Anh - Việt
Curdle
Nghe phát âmMục lục |
/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/
Thông dụng
Nội động từ
Đông lại, đông cục, vón lại
Ngoại động từ
Làm đông lại, làm đông cục ( (nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
Hóa học & vật liệu
đóng cục
Kỹ thuật chung
đông đặc lại
Kinh tế
đông tụ
vón cục
Xây dựng
vón cục
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- acerbate , acidify , acidulate , clabber , clot , coagulate , condense , congeal , curd , ferment , go off , spoil , thicken , turn , turn sour , change , quail , sour
verb
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Curdle cream
váng sữa đóng cục, -
Curdling
đông lại [sự đông kết], sự đông tụ, sự vón cục, acid curdling, sự đông tụ axit, sour curdling, sự đông tụ bằng men chua -
Curdy
/ ´kə:di /, Tính từ: Đóng cục, dón lại, Kinh tế: đóng cục, vón... -
Curdy cheese
fomat có mùi sữa tươi, -
Cure
/ kjuə /, Danh từ: cách chữa bệnh, cách điều trị; việc chữa bệnh, việc điều trị; đợt chữa... -
Cure-all
/ ´kjuər¸ɔ:l /, danh từ, thuốc bách bệnh, Từ đồng nghĩa: noun, catholicon , elixir , magic bullet ,... -
Cure period
chu kỳ bảo dưỡng, -
Cure rate
tốc độ lưu hóa, -
Cure temperature
nhiệt độ hong khô, -
Cure to cure
dưỡng hộ bê tông mới đổ xong, -
Cure to cure, curing
dưỡng hộ bê tông mới đổ xong, -
Cured
/ kjuə /, được xử lý, được lưu hóa, được sấy, được đóng hộp, được làm khô, được ướp muối, sự tẩy trắng,... -
Cured cheese
fomat đã chín tới, -
Cured ham
giăm bông hun khói, giăm bông muối, -
Cured meat
thịt ướp muối, -
Cured meats soaking
sự dầm thịt trong muối, -
Cured pickle specialties
thịt muối đặc biệt, -
Cured product
sản phẩm bảo quản bằng muối, -
Cured tobacco
thuốc lá lên men, -
Cureless
/ ´kjuəlis /, tính từ, không chữa được, nan y, Từ đồng nghĩa: adjective, incurable , irremediable...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.