- Từ điển Anh - Việt
Coagulate
Nghe phát âmMục lục |
/kou´ægju¸leit/
Thông dụng
Động từ
Làm đông lại; đông lại
hình thái từ
- Ved: coagulated
- Ving: coagulateing
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
keo tụ
đông tụ
làm đông tụ
làm kết tụ
Kinh tế
đông lạnh
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- clabber , coalesce , compact , concentrate , concrete , condense , congeal , consolidate , curdle , dry , gel , gelate , gelatinize , glop up , harden , inspissate , jell , jellify , jelly , lopper , set , solidify , thicken , clot , clod , cotter , curd
Từ trái nghĩa
verb
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Coagulated
được đông lại, được làm đông tụ, đông tụ, -
Coagulated blood
huyết đông, -
Coagulated blood-serum culture medium
môi trường nuôi cấy huyết thanh đông, -
Coagulated protein
protein đông đặc, -
Coagulating
sự làm đông kết, sự đông tụ, -
Coagulating agent
tác nhân động tụ, -
Coagulating bath
bể đông tụ, -
Coagulating enzyme
enzim gây đông, -
Coagulatingenzyme
enzim gây đông, -
Coagulation
/ kou¸ægju´leiʃən /, Danh từ: sự làm đông lại; sự đông lại, Xây dựng:... -
Coagulation basin
bể làm đông (nước), -
Coagulation factor
yếu tố đông máu, -
Coagulation liquid
chất lỏng đông tụ, -
Coagulation necrosis
hoại tử đông, -
Coagulation point
điểm đông tụ, -
Coagulation tank
bể làm đông (nước), bể kết tủa, -
Coagulation time
thời gian đông máu, -
Coagulationfactor
yếu tố đông máu, -
Coagulationfactors
yếu tố đông máu.,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.