- Từ điển Anh - Việt
Cure
Nghe phát âmMục lục |
/kjuə/
Thông dụng
Danh từ
Cách chữa bệnh, cách điều trị; việc chữa bệnh, việc điều trị; đợt chữa bệnh (bằng cách ăn uống cái gì... liên tục trong một thời gian)
Thuốc, phương thuốc
- a good cure for chilblains
- một phương thuốc tốt để chữa cước nẻ
Sự lưu hoá (cao su)
(tôn giáo) thánh chức
Ngoại động từ
Chữa bệnh, điều trị
(nghĩa bóng) chữa (thói xấu, tật xấu)
Xử lý để có thể để lâu (bằng cách ướp muối, xông khói, phơi khô)
Lưu hoá (cao su)
Chuyên ngành
Cơ khí & công trình
sự hóa cứng (chất dẻo)
Hóa học & vật liệu
lưu hóa (keo dán)
làm biền cứng
Thực phẩm
phơi khô (thịt)
ướp muối
Xây dựng
bảo dưỡng (tàu)
ninh kết
sự bảo dưỡng (bêtông)
Y học
sự chữa bệnh trị liệu
Kỹ thuật chung
bảo dưỡng
hong khô
- cure temperature
- nhiệt độ hong khô
lưu hóa
làm cứng
liên kết ngang
sự cứng lại
sự hóa cứng
- cold cure
- sự hóa cứng do lạnh
sự lưu hóa
sấy
sấy khô
tôi
Kinh tế
phơi khô
sự sấy khô
sự phơi khô
sự tẩy trắng
sự ướp
sự xử lý
ướp muối
- back-packing cure
- sự ướp muối rồi đóng gói
- brine cure
- sự ướp muối ớt
- delicate cure
- sự ướp muối dịu
- dry-salt cure
- sự ướp muối khô
- dry-salt pumping cure
- sự ướp muối khô ẩm
- Dutch cure
- sự ướp muối khô Hà Lan
- heavy-salt cure
- sự ướp muối khô mặn
- light-salt cure
- sự ướp muối khô nhạt
- mild cure
- sự ướp muối dụi
- Oriental cure
- sự ướp muối kiểu Phương Đông
- pickle cure
- sự ướp muối ướt
- rapid brine cure
- sự ướp muối ẩm nhanh
- round cure
- sự ướp muối cá nguyên con
- split cure
- sự ướp muối cá đã xẻ
- sweet pickle cure
- sự ướp muối thịt ướt và ngọt
xông khói
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- aid , alleviation , antidote , assistance , catholicon , corrective , counteractant , counteragent , countermeasure , drug , elixir , elixir vitae , fix , healing , healing agent , help , medicament , medicant , medication , medicine , nostrum , panacea , pharmacon , physic , placebo , proprietary , quick fix * , recovery , redress , remedy , reparation , restora-tive , therapeutic , treatment , curative , remediation , theriac
verb
- alleviate , ameliorate , attend , better , cold turkey * , correct , doctor , dose , dress , dry out , help , improve , kick , kick the habit , make better , make healthy , make whole , medicate , mend , minister to , nurse , palliate , quit cold , rectify , redress , rehabilitate , relieve , remedy , repair , restore , restore to health , right , shake , sweat it out , treat , dry , fire , harden , keep , kipper , pickle , preserve , salt , smoke , steel , temper , heal , age , agent , antidote , care , physic , recover , save , season , solution , tan , therapy , treatment
Từ trái nghĩa
noun
verb
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Cure-all
/ ´kjuər¸ɔ:l /, danh từ, thuốc bách bệnh, Từ đồng nghĩa: noun, catholicon , elixir , magic bullet ,... -
Cure period
chu kỳ bảo dưỡng, -
Cure rate
tốc độ lưu hóa, -
Cure temperature
nhiệt độ hong khô, -
Cure to cure
dưỡng hộ bê tông mới đổ xong, -
Cure to cure, curing
dưỡng hộ bê tông mới đổ xong, -
Cured
/ kjuə /, được xử lý, được lưu hóa, được sấy, được đóng hộp, được làm khô, được ướp muối, sự tẩy trắng,... -
Cured cheese
fomat đã chín tới, -
Cured ham
giăm bông hun khói, giăm bông muối, -
Cured meat
thịt ướp muối, -
Cured meats soaking
sự dầm thịt trong muối, -
Cured pickle specialties
thịt muối đặc biệt, -
Cured product
sản phẩm bảo quản bằng muối, -
Cured tobacco
thuốc lá lên men, -
Cureless
/ ´kjuəlis /, tính từ, không chữa được, nan y, Từ đồng nghĩa: adjective, incurable , irremediable... -
Curer
Danh từ: người chữa (bệnh, thói xấu...), người ướp (cá, thịt) -
Cures
, -
Curet
thìanạo (rhm) cây nạo, -
Curettage
/ ¸kjuəri´ta:ʒ /, Danh từ: (y học) sự nạo thai, Y học: nạo, sự... -
Curette
/ kju´ret /, Danh từ: (y học) thìa nạo, Ngoại động từ: (y học) nạo...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.