- Từ điển Anh - Việt
Cut-and-dried
Nghe phát âmMục lục |
/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/
Thông dụng
Tính từ
Không có gì mới mẻ, không có gì độc đáo
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- average , common , commonplace , formulaic , garden , garden-variety , indifferent , mediocre , plain , routine , run-of-the-mill , standard , stock , undistinguished , unexceptional , unremarkable , cut-and-dry , ordinary , settled , trite
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Cut-and-fill
đường nửa đào, sự khấu không hết, Địa chất: sự khai thác có chèn lấp lò, -
Cut-and-fill method
Địa chất: phương pháp khai thác có chèn lấp lò, -
Cut-and-fill mining
Địa chất: sự khai thác có chèn lấp lò, -
Cut-and-fill stoping
Địa chất: phương pháp (hệ thống) khai thác theo lớp có chèn lấp lò, -
Cut-and-fills
đào và lấp, -
Cut-and-try method
phương pháp cắt thử, phương pháp mẫu thử, phương pháp thử, phương pháp thử, -
Cut-away
Danh từ: Áo đuôi tôm, mô hình không có mặt trước, để lộ rõ cấu trúc bên trong, -
Cut-away view
hình vẽ mặt cắt trích, -
Cut-back
sự cắt bớt, Danh từ: sự cắt bớt; phần cắt bớt, (điện ảnh) đoạn phim chiếu lại (để... -
Cut-back bitumen
bitum lỏng, -
Cut-back method
phương pháp pha loãng dung dịch, phương pháp tẩy sạch, -
Cut-back product
sản phẩm pha loãng, -
Cut-down milling
sự phay thuận, -
Cut-down price
giá giảm, -
Cut-down version
phiên bản rút gọn, -
Cut-fill transition
điều phối đất, cut-fill transition program, sơ đồ điều phối đất -
Cut-fill transition program
sơ đồ điều phối đất, -
Cut-form mode
chế độ dạng cắt, chế độ dạng rời, -
Cut-in
/ ´kʌt¸in /, Cơ khí & công trình: đóng (mạch), ghép vào, Điện lạnh:... -
Cut-in (printing)
chèn, đưa vào, được cài đặt sẵn,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.