- Từ điển Anh - Việt
Cut-off
Nghe phát âmMục lục |
/´kʌt¸ɔf/
Thông dụng
Danh từ
Sự cắt, sự ngắt
- cut-off time
- Hạn chót; thời gian giới hạn
(vật lý) ngưỡng, giới hạn
- spectrum cut-off
- ngưỡng phổ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đường tắt
Chuyên ngành
Xây dựng
đường tránh tắt
tường dâng
Kỹ thuật chung
chỗ bục nước
sự cắt bỏ
sự ngắt
sự tắt
sự xén bớt
Địa chất
hiện tượng bắn đứt dây cháy chậm hoặc dây nổ do phát nổ trước dẫn đến mìn tịt
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- cessation , check , discontinuance , discontinuation , halt , stay , stoppage , surcease
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Cut-off-wall
tường chắn nước, -
Cut-off amplification factor
hệ số khuếch đại tới hạn, -
Cut-off angle
góc cắt (của đèn), -
Cut-off bias
phân cực cắt, -
Cut-off current
dòng điện cắt (máy), -
Cut-off curtain
màn chống thấm, màn chống thấm, -
Cut-off date
hạn, hạn chót, hạn xác báo, ngày chót, ngày dứt điểm, -
Cut-off dike
chân khay (móng công trình), -
Cut-off distance
khoảng cách cắt, khoảng cách ngắt, -
Cut-off eccentric
bánh lệch tâm nới được, bánh lệch tâm cắt ngắt, -
Cut-off effect
hiệu ứng cắt, -
Cut-off efficiency
hiệu suất màn chống thấm, -
Cut-off energy
năng lượng ngưỡng, -
Cut-off flour
bột không lọt qua rây, -
Cut-off frequency
tần số thời điểm, -
Cut-off height
độ cao cắt, -
Cut-off jack
lỗ cắm nối tiếp, lỗ cắm ngắt mạch, jắc nối tiếp, jắc ngắt mạch, -
Cut-off key
khóa ngắt (mạch), -
Cut-off man
dụng cụ cắt, -
Cut-off piling
hàng cừ ngăn nước,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.