- Từ điển Anh - Việt
Discontinuation
Nghe phát âmMục lục |
/¸diskən¸tinju´eiʃən/
Thông dụng
Cách viết khác discontinuance
Danh từ
Sự ngừng, sự đình chỉ; sự đứt quãng, sự gián đoạn
Sự bỏ (một thói quen)
Sự thôi (không mua báo dài hạn nữa...)
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- cessation , check , cut-off , discontinuance , halt , stay , stoppage , surcease , standstill , discontinuity , disruption , interruption , pause , suspension
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Discontinuation (vs)
sự ngắt quãng, sự đứt quãng, sự gián đoạn, -
Discontinue
/ ¸diskən´tinju: /, Ngoại động từ: Đình chỉ, gián đoạn, bỏ (một thói quen), thôi không mua... -
Discontinued
bị gián đoạn, không liên tục, -
Discontinuity
/ dis¸kɔnti´njuiti /, Danh từ: tính không liên tục, tính gián đoạn, (vật lý); (toán học) điểm... -
Discontinuity conditions
điều kiện gián đoạn, -
Discontinuity of function
điểm gián đoạn của hàm, -
Discontinuity stress
ứng suất do thay đổi độ cong bề mặt, -
Discontinuos
(adj) không liên tục, gián đoạn, -
Discontinuos chip
phoi rời, phoi gẫy, -
Discontinuos load
tải trọng gián đoạn, tải trọng không liên tục, -
Discontinuous
/ ¸diskən´tinjuəs /, Danh từ: không liên tục, gián đoạn, Kỹ thuật chung:... -
Discontinuous Receive (DRX)
thu không liên tục, -
Discontinuous Transmission
truyền dẫn gián đoạn, -
Discontinuous chip
phoi gẫy, phoi rời, -
Discontinuous control
điều khiển gián đoạn, -
Discontinuous distribution
phân phối gián đoạn, -
Discontinuous distributions
phân bố gián đoạn, -
Discontinuous filter
bộ lọc xung, -
Discontinuous freeze-drying
sấy đông từng mẻ, -
Discontinuous function
hàm gián đoạn,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.