- Từ điển Anh - Việt
Check
Nghe phát âm/tʃek/
Thông dụng
Danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) như cheque
Danh từ
Sự cản trở, sự ngăn cản; sự kìm hãm; sự hạn chế; sự chặn lại; người chống cự, người ngăn cản, vật cản
(săn bắn) sự mất vết, sự mất hơi
Sự dừng lại, sự ngừng lại
(quân sự) sự thua nhẹ
Sự kiểm tra, sự kiểm soát, sự kiểm lại; dấu ghi đã kiểm tra (đã kiểm soát)
Hoá đơn, danh mục ghi tiền (khách hàng phải trả ở nhà hàng hay bar) (từ chung hơn là bill
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (đánh bài) thẻ
Kiểu kẻ ô vuông, kiểu ca rô; vải kẻ ô vuông, vải ca rô
(đánh cờ) sự chiếu tướng
- check!
- chiếu tướng!
Ngoại động từ
Cản, cản trở; chăn, ngăn chặn; kìm, kiềm chế, nén, dằn (lòng)
Kiểm tra, kiểm soát; kiểm lại; đánh dấu đã kiểm soát
Quở trách, trách mắng
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) gửi, ký gửi
(đánh cờ) chiếu (tướng)
Nội động từ
Ngập ngừng, do dự
Dừng lại, đứng lại (chó săn; vì lạc vết, hoặc để đánh hơi)
Cấu trúc từ
to pass in (cash, hand in) one's check
- chết
to check in
- ghi tên khi đến
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) ghi tên lấy phòng ở khách sạn
to check out
- ghi tên khi ra về (sau ngày làm việc)
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) trả buồng khách sạn
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) chết ngoẻo
to check up
- kiểm tra, soát lại; chữa (bài)
hình thái từ
Chuyên ngành
Cơ khí & công trình
cữ hãm
kiểm lại
dấu kiểm tra
Giao thông & vận tải
chặn (dây)
Vật lý
cấu dừng
cấu hãm
Xây dựng
bể tưới
cóc hãm
Kỹ thuật chung
cơ cấu hãm
cửa van
kẽ nứt
khe nứt
kiểm nghiệm
- check analysis
- phân tích kiểm nghiệm
- check analysis
- sự tính kiểm nghiệm
- check base
- cơ sở kiểm nghiệm
- check calculation
- sự tính kiểm nghiệm
- check-list
- biên bản kiểm nghiệm
- check-test station
- trạm kiểm nghiệm
kiểm soát
- block check character (BBC)
- khối kiểm soát chữ
- check bit
- bit kiểm soát
- check bits polynomial
- đa thức kiểm soát bit
- check box
- hộp kiểm soát
- check digit
- ngón số kiểm soát
- check entry post
- trạm kiểm soát thông tàu
- check signal unit-CSU
- bộ báo hiệu kiểm soát
- check that the clutch is disengaged
- kiểm soát để biết ly hợp đã nhả
- check that throttle is in start position
- kiểm soát cần gia tốc ở vị thế khởi động
- check the gauges
- kiểm soát các đồng hồ đo
- check valve
- van kiểm soát
- checked check box
- hộp kiểm soát bị kiểm
- cyclic redundancy check (CRC)
- kiểm soát dư thừa chu kỳ
- gap check
- lỗ hở để kiểm soát
- ground-check chamber
- phòng kiểm soát mặt đất
- pre-flight check
- kiểm soát trước chuyến bay
- throttle return check
- bộ kiểm soát đóng ga
- visible check box
- hộp kiểm soát khả thị
kiểm tra
- adapter check
- kiểm tra bộ điều hợp
- air check
- sự kiểm tra phát
- air check tape
- băng kiểm tra phát
- an engine oil level check
- kiểm tra mực dầu động cơ
- arithmetic check
- kiểm tra số học
- automatic check
- kiểm tra tự động
- automatic check
- sự kiểm tra tự động
- ball check valve
- van cầu kiểm tra
- BCC (blockcheck character)
- ký tự kiểm tra khối
- binary check digit
- chữ số kiểm tra nhị phân
- block check
- kiểm tra khối
- block check
- kiểm tra ký tự khối
- block check
- sự kiểm tra khối
- Block Check (BC)
- kiểm tra khối
- block check character (BCC)
- ký tự kiểm tra khối
- Block Check Character (BISYNC) (BCC)
- Ký tự kiểm tra khối ( BISYNC)
- block check procedure
- thủ tục kiểm tra khối
- built-in check
- kiểm tra cài sẵn
- built-in check
- kiểm tra lập sẵn
- CCH (channel-check handler)
- bộ điều khiển kiểm tra kênh
- Channel Check (CHCK)
- kiểm tra kênh
- channel check handler
- bộ điều hành kiểm tra kênh
- channel check handler
- bộ điệu hành kiểm tra kênh
- channel data check
- kiểm tra dữ liệu kênh
- channel-check handler (CCH)
- bộ điều khiển kiểm tra kênh
- character check
- kiểm tra kí tự
- character check
- kiểm tra ký tự
- character check
- sự kiểm tra kí tự
- check (ing) circuit
- mạch kiểm tra
- check address
- kiểm tra địa chỉ
- check analysis
- phân tích kiểm tra
- check analysis
- sự phân để kiểm tra
- check analysis
- sự tính kiểm tra
- check and balance (systemof government)
- kiểm tra và cân đối (bộ máy chính phủ)
- check base
- đường gốc kiểm tra
- check bench mark
- mốc cao đạc kiểm tra
- check bit
- bit kiểm tra
- check bit
- bít kiểm tra
- Check Bits (CK)
- các bit kiểm tra
- check box
- hộp kiểm tra
- check box
- ô kiểm tra
- check bus
- buýt kiểm tra
- check by sight
- kiểm tra bằng mắt
- check calculation
- sự tính kiểm tra
- check card
- bìa kiểm tra
- check card
- cạc kiểm tra
- check card
- thẻ kiểm tra
- check character
- kí tự kiểm tra
- check character
- ký tự kiểm tra
- check code
- mã kiểm tra
- check digit
- chữ số kiểm tra
- check digit
- con số kiểm tra
- check digit
- hàng số kiểm tra
- check digit
- số kiểm tra
- check disc
- đĩa kiểm tra
- check disk
- đĩa kiểm tra
- Check Disk (CHKDSK)
- đĩa kiểm tra
- check dragline
- rãnh tiêu nước kiểm tra
- check engine warning light
- đèn báo kiểm tra động cơ
- check experiment
- thí nghiệm kiểm tra
- check field
- vùng kiểm tra
- check flood for bridge scour
- lũ kiểm tra xói cầu
- check indicator
- bộ chỉ báo kiểm tra
- check inspection
- chuyến đi kiểm tra
- check instrument
- dụng cụ kiểm tra
- check key
- khóa kiểm tra
- check key
- phím kiểm tra
- check list
- bảng kiểm tra
- check list
- danh sách kiểm tra
- check list
- sơ đồ kiểm tra thử
- check list
- thẻ kiểm tra
- check mark
- dấu kiểm tra
- check mark
- mốc kiểm tra
- check marks glass
- thủy tinh có dấu kiểm tra
- check measurement
- sự đo kiểm tra
- check meter
- dụng cụ kiểm tra
- check note
- sự ghi chép kiểm tra
- check note
- sự ghi chú kiểm tra
- check number
- số kiểm tra
- check on accuracy
- kiểm tra dđộ chính xác
- check on accuracy
- kiểm tra độ chính xác
- check point
- điểm kiểm tra
- check point
- trạm kiểm tra
- check point start
- khởi động điểm kiểm tra
- check position
- vị trí kiểm tra
- check problem
- bài toán kiểm tra
- check problem
- vấn đề kiểm tra
- check punch
- sự đục lỗ kiểm tra
- check reading
- sự đọc kiểm tra
- check report light
- đèn báo cáo kiểm tra
- check routine
- chương trình con kiểm tra
- check routine
- thủ tục kiểm tra
- check row
- hàng kiểm tra
- check sample
- mẫu kiểm tra
- check sampling
- lấy mẫu kiểm tra
- Check Sequence (CS)
- dãy kiểm tra
- check specimen
- mẫu kiểm tra
- check study
- sự nghiên cứu kiểm tra
- check sum character
- ký tự tổng kiểm tra
- check sum failure
- sai sót tổng kiểm tra
- check summation
- kết luận kiểm tra
- check switch
- công tắc kiểm tra
- check symbol
- ký hiệu kiểm tra
- check test
- mẫu kiểm tra
- check test
- sự thí nghiệm kiểm tra
- check test
- sự thử kiểm tra
- check the battery and top up if necessary
- kiểm tra mực dung dịch và châm nước
- check the big end bearing for end play
- kiểm tra khe hở dọc bạc lót đầu to thanh truyền
- check the engine's compression
- kiểm tra sức nén động cơ
- check the mesurements made
- kiểm tra phép đo đã tiến hành
- check the plugs, and replace if necessary
- kiểm tra bougie nếu hư thì thay thế
- check total
- phương pháp tổng kiểm tra
- check totaling
- sự tính tổng kiểm tra
- check valve
- kiểm tra valve
- check valve
- van kiểm tra
- check weigh
- kiểm tra trọng lượng
- check weight
- kiểm tra lại trọng lượng
- check window
- cửa sổ kiểm tra
- check word
- từ kiểm tra
- check-list
- biên bản kiểm tra
- check-out
- sự kiểm tra
- check-up
- sự kiểm tra
- Class of Traffic Check (COTC)
- lớp kiểm tra lưu lượng
- close check
- sự kiểm tra chặt chẽ
- code check
- kiểm tra mã
- code check
- sự kiểm tra mã
- Code Violation Cyclical Redundancy Check (CVCRC)
- Vi phạm mã - Kiểm tra độ dư thừa vòng
- completeness check
- kiểm tra tính toàn vẹn
- completeness check
- sự kiểm tra
- continuity check
- kiểm tra tính liên tục
- Continuity-Check (CC)
- kiểm tra tính liên tục
- Continuity-Check Incoming (CCI)
- vào kiểm tra tính liên tục
- Continuity-Check Indicator (CCI)
- phần tử chỉ thị kiểm tra tính liên tục
- Continuity-Check Outgoing (CCO)
- tín hiệu kiểm tra tín liên tục gọi đi
- Continuity-Check-Request Signal (CCR)
- tín hiệu kiểm tra yêu cầu tính liên tục
- copy check
- kiểm tra sao chép
- correct code check
- kiểm tra mã đúng
- correction code check
- sự kiểm tra mã hóa chỉnh
- CRC (CyclicRedundancy Check)
- kiểm tra độ dư vòng-CRC
- CRC (cyclicredundancy check)
- sự kiểm tra tính dư tuần hoàn
- CRC (cyclicredundancy check)
- sự kiểm tra tính dư vùng
- CRC character (thecyclic redundancy check character)
- ký tự kiểm tra tính dư tuần hoàn
- CRC character (thecyclic redundancy check character)
- ký tự kiểm tra tính dư vùng
- cross-check
- kiểm tra chéo
- cycle check
- kiểm tra chu trình
- cycle check
- kiểm tra tuần hoàn
- cyclic record check
- kiểm tra ghi vòng
- cyclic redundancy check
- kiểm tra độ dư vòng
- cyclic redundancy check
- kiểm tra dư thừa vòng
- cyclic redundancy check (CRC)
- sự kiểm tra dư thừa tuần hoàn
- cyclic redundancy check (CRC)
- sự kiểm tra tính dư tuần hoàn
- cyclic redundancy check (CRC)
- sự kiểm tra tính dư vòng
- cyclic redundancy check character (CRCcharacter)
- ký tự kiểm tra tính dư tuần hoàn
- cyclic redundancy check character (CRCcharacter)
- ký tự kiểm tra tính dư vòng
- Cyclic Redundancy Check Character (CRCC)
- ký tự kiểm tra độ dư thừa chu kỳ
- data check
- kiểm tra dữ liệu
- Data Integrity Check (DIC)
- kiểm tra tính nguyên vẹn của dữ liệu
- digit check
- kiểm tra chữ số
- digit check
- kiểm tra số
- dual check valve
- van kiểm tra kép
- dynamic check
- kiểm tra động
- dynamic check
- sự kiểm tra động
- echo check
- kiểm tra bằng phản hồi
- echo check
- kiểm tra hồi âm
- echo check
- kiểm tra kiểu phản hồi
- echo check
- sự kiểm tra tiếng dội
- ECR (errorcheck routine)
- thủ tục kiểm tra lỗi
- edit check
- sự kiểm tra soạn thảo
- electrical rules check
- sự kiểm tra nguyên lý điện
- equipment check bit
- bit kiểm tra thiết bị
- error check
- kiểm tra lỗi
- error check
- kiểm tra sai sót
- error check
- sự kiểm tra sai số
- Error Check Code (ECC)
- mã kiểm tra lỗi
- error check routine (ECR)
- thủ tục kiểm tra lỗi
- etention period check
- kiểm tra hạn dùng
- etention period check
- kiểm tra thời gian sử dụng
- etention period check
- kiểm tra thời hạn sử dụng
- even parity check
- sự kiểm tra tính chẵn
- even parity check
- sự kiểm tra tính chẵn lẻ
- even-parity check
- kiểm tra tính chẵn
- expiration check
- kiểm tra hạn dùng
- false code check
- kiểm tra mã sai
- FCS frame check sequence
- dãy thứ tự kiểm tra khung
- feedback check
- kiểm tra hồi tiếp
- file system check
- kiểm tra hệ thống tập tin
- format check
- kiểm tra định dạng
- format check
- sự kiểm tra định dạng
- frame check sequence
- chuỗi kiểm tra khung
- Frame Check Sequence (FCS)
- chuỗi kiểm tra khung
- frame check sequence (PCS)
- dãy thứ tự kiểm tra khung
- Frame Check/Frame Control (FC)
- Kiểm tra khung, Điều khiển khung
- fsck (filesystem check)
- kiểm tra hệ thống tập tin
- function check
- kiểm tra chức năng
- function check
- sự kiểm tra chức năng
- function check machine
- máy kiểm tra chức năng
- gap check
- kiểm tra khe hở
- ground check
- kiểm tra mặt đất
- Hamming code check
- kiểm tra mã Hamming
- hardware check
- kiểm tra phần cứng
- Header Check Sequence (HCS)
- chuỗi kiểm tra tiêu đề
- horizontal check sum
- tổng kiểm tra ngang
- Horizontal Redundancy Check
- kiểm tra thông tin ngang
- impact check
- sự kiểm tra va chạm
- impact check
- sự kiểm tra va đập
- Integrity Check Value (ICV)
- giá trị kiểm tra tính toàn vẹn
- intermediate block check
- sự kiểm tra khối trung gian
- intermediate block check character
- ký tự kiểm tra khối trung gian
- lateral redundancy check
- sự kiểm tra tính dư ngang
- leak check
- sự kiểm tra rò (rỉ)
- limit check
- kiểm tra giới hạn
- limit check
- kiểm tra hạn chế
- limit check
- sự kiểm tra giới hạn
- Link Check Message (LCM)
- thông báo kiểm tra tuyến
- logical check
- kiểm tra logic
- longitudinal check character (LCC)
- ký tự kiểm tra dọc
- Longitudinal Redundancy Check (LRC)
- kiểm tra độ dư thừa theo chiều dọc
- longitudinal redundancy check (LRC)
- sự kiểm tra dư thừa dọc
- longitudinal redundancy check (LRC)
- sự kiểm tra tính dư dọc
- longitudinal redundancy check character
- ký tự kiểm tra tính dư dọc
- loop check
- sự kiểm tra vòng lặp
- loopback check
- kiểm tra vòng lặp ngược
- LRC (longitudinalredundancy check)
- sự kiểm tra dư thừa dọc
- LRC (longitudinalredundancy check)
- sự kiểm tra tính dư dọc
- machine check
- kiểm tra máy
- machine check
- sự kiểm tra máy
- machine check handler
- bộ điều hành kiểm tra máy
- machine-check handler (MCH)
- bộ điều khiển kiểm tra máy
- machine-check interruption (MCI)
- sự gián đoạn kiểm tra máy
- machine-check interruption (MCI)
- sự ngắt kiểm tra máy
- marginal check
- kiểm tra giới hạn
- marginal check
- kiểm tra nghiệm biên
- marginal check
- sự kiểm tra giới hạn
- marginal check
- sự kiểm tra lề
- mathematical check
- kiểm tra toán học
- mathematical check
- sự kiểm tra toán học
- MC (marginalcheck)
- sự kiểm tra giới hạn
- MCI (machinecheck interruption)
- sự gián đoạn kiểm tra máy
- MCI (machinecheck interruption)
- sự ngắt kiểm tra máy
- MCR (machinecheck handler)
- bộ điều khiển kiểm tra máy
- Message Integrity Check (MIC)
- kiểm tra tính nguyên vẹn của tin báo
- Message Origin Authentication Check (MOAC)
- kiểm tra chứng thực nguồn gốc tin báo
- modulo N check
- kiểm tra môđun N
- modulo N check
- kiểm tra thặng dư
- nondestructive check
- kiểm tra không phá hủy
- odd parity check
- sự kiểm tra độ chẵn lẻ
- odd parity check
- sự kiểm tra tính lẻ
- odd-even check
- kiểm tra chẵn lẻ
- odd-even check
- kiểm tra tính chẵn lẻ
- odd-even check
- sự kiểm tra chẵn lẻ
- optical check
- kiểm tra quang học
- overflow check
- kiểm tra tràn
- overflow check
- sự kiểm tra tràn
- overflow check indicator
- bộ chỉ báo kiểm tra tràn
- parity (check) bit
- bit (kiểm tra) chẵn lẻ
- parity check
- kiểm tra chẵn lẻ
- parity check
- kiểm tra ngang bậc
- parity check
- kiểm tra tính chẵn
- parity check
- kiểm tra tính chẵn lẻ
- parity check (data, memory, etc.)
- kiểm tra chẵn lẻ
- parity check bit
- bit kiểm tra tính chẵn lẻ
- parity check bit
- kiểm tra chẵn lẻ
- parity check element
- phần tử kiểm tra chẵn lẻ
- passport check
- sự kiểm tra hộ chiếu
- periodic check
- kiểm tra định kỳ
- periodic check
- sự kiểm tra định kỳ
- postflying check
- sự kiểm tra sau bay
- power check
- sự kiểm tra nguồn
- problem check
- kiểm tra bài toán
- process check
- sự kiểm tra quá trình
- program check
- sự kiểm tra chương trình
- program check interrupt
- ngắt kiểm tra chương trình
- programmed check
- kiểm tra theo chương trình
- punch check
- sự kiểm tra đục lỗ
- quality check
- sự kiểm tra chất lượng
- range check
- kiểm tra vùng
- range check
- sự kiểm tra khoảng
- read check
- sự kiểm tra đọc ngược
- read-back check
- kiểm tra đọc ngược
- read/ write check indicator
- bộ chỉ báo kiểm tra đọc ghi
- reality check
- sự kiểm tra thực tế
- reasonableness check
- kiểm tra tính hợp lý
- reasonableness check table
- bảng kiểm tra tính hợp lý
- redundancy check
- kiểm tra dư thừa
- redundancy check
- sự kiểm tra dư
- redundancy check bit
- bit kiểm tra dư
- redundancy check character
- ký tự kiểm tra dư
- Report Origin Authentication Check (ROAC)
- kiểm tra tính xác thực gốc của báo cáo
- residue check
- kiểm tra môđun N
- residue check
- kiểm tra thặng dư
- residue check
- sự kiểm tra phần dư
- rough check
- kiểm tra sơ bộ
- routine check
- sự kiểm tra chu kỳ
- routine check
- sự kiểm tra thường xuyên
- routing check
- sự kiểm tra chuyển mạch
- scope check
- sự kiểm tra phạm vi
- seasoning check
- sự kiểm tra hong gỗ (khô)
- security check
- kiểm tra độ an toàn
- selecting check
- sự kiểm tra lựa chọn
- semantic check
- sự kiểm tra nghĩa từ
- sequence check
- kiểm tra chuỗi
- sequence check
- kiểm tra dãy
- sequence check
- sự kiểm tra thứ tự
- sequence check
- sự kiểm tra tuần tự
- sign check
- sự kiểm tra dấu
- sign check indicator
- bộ chỉ báo kiểm tra dấu
- Single Parity Check (SPC)
- kiểm tra chẵn lẻ đơn
- specification check
- kiểm tra đặc tả
- specification check
- sự kiểm tra đặc tả
- spelling check
- sự kiểm tra chính tả
- spot check
- kiểm tra đột xuất
- spot check
- sự kiểm tra tùy chọn
- spot check
- sự kiểm tra vết
- static check
- sự kiểm tra tĩnh
- statistical check
- kiểm tra thống kê
- status check
- sự kiểm tra trạng thái
- stress check
- sự kiểm tra ứng suất
- sum check
- kiểm tra tổng
- sum check
- phép kiểm tra tổng
- sum check
- sự kiểm tra tổng
- sum check digit
- chữ số kiểm tra tổng
- summation check
- kiểm tra tổng
- summation check
- phép kiểm tra tổng
- surface check
- sự kiểm tra bề mặt (kính, thủy tinh)
- synchro-check relay
- rơle kiểm tra đồng bộ
- Synchronous Channel Check [IBM] (SCC)
- Kiểm tra kênh đồng bộ [IBM]
- system check
- kiểm tra hệ thống
- system check
- sự kiểm tra hệ thống
- test check
- kiểm tra thí nghiệm
- Training Check (TCF)
- kiểm tra huấn luyện
- transfer check
- kiểm tra truyền
- transverse parity check
- kiểm tra chẵn lẻ ngang
- transverse redundancy check (TRC)
- sự kiểm tra dư ngang
- TRC (transverseredundancy check)
- sự kiểm tra dư ngang
- twin check
- kiểm tra kép
- Un-numbered Information with Header check (UIH)
- thông tin không đánh số có kiểm tra mào đầu
- validity check
- kiểm tra tính hợp lệ
- vertical parity check
- kiểm tra tính chẵn lẻ dọc
- Vertical Redundancy Check (VRC)
- kiểm tra độ dư theo chiều dọc
- Vertical Redundancy Check (VRC)
- kiểm tra dư thừa dọc
- vertical redundancy check (VRC)
- sự kiểm tra dư dọc
- vertical redundancy check (VRC)
- sự kiểm tra dư thẳng đứng
- virus check
- kiểm tra virus
- visual check
- sự kiểm tra (bằng) quan sát
- VRC (verticalredundancy check)
- sự kiểm tra dư dọc
- VRC (verticalredundancy check)
- sự kiểm tra dư thẳng đứng
đầu ray
dụng cụ kiểm tra
hãm
mẫu thử
sự cải tiến
sự hiệu chuẩn
sự kiểm chứng
sự kiểm nghiệm
sự kiểm tra
- air check
- sự kiểm tra phát
- automatic check
- sự kiểm tra tự động
- block check
- sự kiểm tra khối
- character check
- sự kiểm tra kí tự
- close check
- sự kiểm tra chặt chẽ
- code check
- sự kiểm tra mã
- correction code check
- sự kiểm tra mã hóa chỉnh
- CRC (cyclicredundancy check)
- sự kiểm tra tính dư tuần hoàn
- CRC (cyclicredundancy check)
- sự kiểm tra tính dư vùng
- cyclic redundancy check (CRC)
- sự kiểm tra dư thừa tuần hoàn
- cyclic redundancy check (CRC)
- sự kiểm tra tính dư tuần hoàn
- cyclic redundancy check (CRC)
- sự kiểm tra tính dư vòng
- dynamic check
- sự kiểm tra động
- echo check
- sự kiểm tra tiếng dội
- edit check
- sự kiểm tra soạn thảo
- electrical rules check
- sự kiểm tra nguyên lý điện
- error check
- sự kiểm tra sai số
- even parity check
- sự kiểm tra tính chẵn
- even parity check
- sự kiểm tra tính chẵn lẻ
- format check
- sự kiểm tra định dạng
- function check
- sự kiểm tra chức năng
- impact check
- sự kiểm tra va chạm
- impact check
- sự kiểm tra va đập
- intermediate block check
- sự kiểm tra khối trung gian
- lateral redundancy check
- sự kiểm tra tính dư ngang
- leak check
- sự kiểm tra rò (rỉ)
- limit check
- sự kiểm tra giới hạn
- longitudinal redundancy check (LRC)
- sự kiểm tra dư thừa dọc
- longitudinal redundancy check (LRC)
- sự kiểm tra tính dư dọc
- loop check
- sự kiểm tra vòng lặp
- LRC (longitudinalredundancy check)
- sự kiểm tra dư thừa dọc
- LRC (longitudinalredundancy check)
- sự kiểm tra tính dư dọc
- machine check
- sự kiểm tra máy
- marginal check
- sự kiểm tra giới hạn
- marginal check
- sự kiểm tra lề
- mathematical check
- sự kiểm tra toán học
- MC (marginalcheck)
- sự kiểm tra giới hạn
- odd parity check
- sự kiểm tra độ chẵn lẻ
- odd parity check
- sự kiểm tra tính lẻ
- odd-even check
- sự kiểm tra chẵn lẻ
- overflow check
- sự kiểm tra tràn
- passport check
- sự kiểm tra hộ chiếu
- periodic check
- sự kiểm tra định kỳ
- postflying check
- sự kiểm tra sau bay
- power check
- sự kiểm tra nguồn
- process check
- sự kiểm tra quá trình
- program check
- sự kiểm tra chương trình
- punch check
- sự kiểm tra đục lỗ
- quality check
- sự kiểm tra chất lượng
- range check
- sự kiểm tra khoảng
- read check
- sự kiểm tra đọc ngược
- reality check
- sự kiểm tra thực tế
- redundancy check
- sự kiểm tra dư
- residue check
- sự kiểm tra phần dư
- routine check
- sự kiểm tra chu kỳ
- routine check
- sự kiểm tra thường xuyên
- routing check
- sự kiểm tra chuyển mạch
- scope check
- sự kiểm tra phạm vi
- seasoning check
- sự kiểm tra hong gỗ (khô)
- selecting check
- sự kiểm tra lựa chọn
- semantic check
- sự kiểm tra nghĩa từ
- sequence check
- sự kiểm tra thứ tự
- sequence check
- sự kiểm tra tuần tự
- sign check
- sự kiểm tra dấu
- specification check
- sự kiểm tra đặc tả
- spelling check
- sự kiểm tra chính tả
- spot check
- sự kiểm tra tùy chọn
- spot check
- sự kiểm tra vết
- static check
- sự kiểm tra tĩnh
- status check
- sự kiểm tra trạng thái
- stress check
- sự kiểm tra ứng suất
- sum check
- sự kiểm tra tổng
- surface check
- sự kiểm tra bề mặt (kính, thủy tinh)
- system check
- sự kiểm tra hệ thống
- transverse redundancy check (TRC)
- sự kiểm tra dư ngang
- TRC (transverseredundancy check)
- sự kiểm tra dư ngang
- vertical redundancy check (VRC)
- sự kiểm tra dư dọc
- vertical redundancy check (VRC)
- sự kiểm tra dư thẳng đứng
- visual check
- sự kiểm tra (bằng) quan sát
- VRC (verticalredundancy check)
- sự kiểm tra dư dọc
- VRC (verticalredundancy check)
- sự kiểm tra dư thẳng đứng
sự thử
sự thử nghiệm
- system check
- sự thử nghiệm hệ thống
thiết bị bảo hiểm
van bít
vật thử
vết rách
vết rạn
Kinh tế
đình chỉ
gửi (hành lý...)
- baggage check
- phiếu gửi hành lý
giấy ghi tiền trả
phiếu tính tiền (ăn)
séc
sự chặn lại (đột ngột)
sự kiểm tra
- baggage check
- sự kiểm tra hành lý
- check-up of documents
- sự kiểm tra chứng từ
- check-up on the spot
- sự kiểm tra tại chỗ
- passport check
- sự kiểm tra hộ chiếu
- secondary check
- sự kiểm tra lại
- snap check
- sự kiểm tra đột xuất (một công xưởng)
- spot check
- sự kiểm tra thăm dò bộ phận tiêu biểu
- spot check
- sự kiểm tra thăm dò tại chỗ, bất ngờ, đột xuất
- stock check
- sự kiểm tra hàng tồn chữ
- stock check
- sự kiểm tra hàng tồn trữ
- validity check
- sự kiểm tra tính hữu hiệu
sự kiểm soát
thẩm tra
thẻ gửi đồ
thẻ gửi hành lý
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- analysis , audit , checkup , control , inquiry , investigation , poll , rein , research , review , scrutiny , test , blow , constraint , curb , damper , disappointment , frustration , grunt , harness , holdup , impediment , inhibition , limitation , obstruction , rebuff , rejection , restrainer , reversal , reverse , setback , stoppage , trouble , cross , dot , line , mark , score , sign , stroke , tick , x * , checkerboard , patchwork , plaid , quilt , tartan , circumscription , cramp , limit , restraint , stricture , trammel , cessation , cut-off , discontinuance , discontinuation , halt , stay , surcease , inspection , perusal , study , view , bill , invoice , reckoning , statement
verb
- analyze , ascertain , audit , balance account , candle , case , compare , confirm , correct , count , enquire about , eyeball , find out , frisk , go through , investigate , keep account , look at , look over , look see , make sure , monitor , note , overlook , probe , prove , quiz , review , scout out , scrutinize , study , take stock , tell , test , try , verify , arrest , baffle , bar , bit , bottleneck * , bridle , checkmate , choke , circumvent , constrain , control , counteract , curb , cut short , delay , discourage , foil , frustrate , halt , harness , hold , hold back , hold down , hold in , impede , inhibit , interrupt , keep back , limit , moderate , neutralize , nip in the bud * , obstruct , obviate , pause , play for time , preclude , prevent , rebuff , reduce , rein in , repress , repulse , retard , slacken pace , slow down , snub , squelch , stay , stop , suppress , tame , terminate , thwart , withhold , belay , cease , discontinue , stall , surcease , leave off , quit , brake , keep , pull in , rein , balk , defeat , stymie , assay , essay , examine , try out , con , go over , inspect , peruse , survey , traverse , view , accord , chime , comport with , conform , consist , correspond , fit , harmonize , match , square , tally
phrasal verb
- get in , pull in , reach , show up , turn up , decease , demise , depart , drop , expire , go , pass away , pass , perish , succumb
Từ trái nghĩa
noun
- aid , allowance , assistance , help , indulgence , liberation , permission
verb
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Check-analysis
Danh từ: sự phân tích đối chiếu để kiểm tra, -
Check-and- feed valve
van cung cấp và khoá, -
Check-board system
hệ thống bàn cờ, hệ (thống) qui hoạch thành phố kiểu bàn cờ, -
Check-experiment
Danh từ: thí nghiệm kiểm tra, -
Check-in
/ tʃek-in /, Danh từ: sự đăng ký ở khách sạn, sự đăng ký đi máy bay, sự đăng ký lấy chỗ,... -
Check-in time
thời hạn đăng ký lấy chỗ, -
Check-list
biên bản kiểm nghiệm, biên bản kiểm tra, -
Check-nut
/ ´tʃek¸nut /, Danh từ: (kỹ thuật) đai ốc hãm, Kỹ thuật chung: đai... -
Check-out
/ tʃek-aut /, Danh từ: sự thanh toán tiền khách sạn, quầy thu tiền, kiểm tra, hiệu chỉnh, sự... -
Check-out time
thời hạn trả phòng, -
Check-point
Danh từ: trạm kiểm soát, -
Check-room
/ ´tʃek¸rum /, danh từ, (từ mỹ,nghĩa mỹ) phòng gửi đồ đạc, nơi gửi áo mũ (ở rạp hát...) -
Check-string
Danh từ: dây báo hãm (ở toa xe), -
Check-stub
Danh từ: cuống séc, -
Check-taker
Danh từ: người thu vé, -
Check-test station
trạm kiểm nghiệm, -
Check-toggle lever
đòn (bẩy) khuỷu, -
Check-up
/ ´tʃek¸ʌp /, Danh từ: xem checkup, sự kiểm tra, sự kiểm soát; sự kiểm lại; sự kiểm tra toàn... -
Check-up of documents
sự kiểm tra chứng từ, -
Check-up on the spot
sự kiểm tra tại chỗ,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.