- Từ điển Anh - Việt
Xem thêm các từ khác
-
Cycle time
thời gian chu trình, thời gian vòng đời, thời gian chu kỳ, internal cycle time, thời gian chu trình trong, storage cycle time, thời gian... -
Cycle timer
bộ định thời chu trình, -
Cycle timing diagram
sơ đồ định thời chu trình, -
Cycle track
Danh từ: Đường dành cho xe đạp, vòng chu kỳ, đường xe đạp, đường đua xe đạp, đường xe... -
Cycle track course
nhà đua xe đạp, bãi đua xe đạp, sân đua xe đạp, -
Cycle variation
sự thay đổi có chu kỳ, -
Cyclecephalus
quái thai hợp nhất bán cầu não, -
Cyclecounter
máy đếm chu trình, máy đo chu trình, -
Cyclectomy
thủ thuật cắt thể mi, -
Cyclegraph technique
kỹ thuật xác định chu trình, -
Cyclencephalus
quái thai hợp nhất bán cầu não, -
Cycler
/ ´saiklə /, danh từ, (từ mỹ,nghĩa mỹ) (như) cyclist, -
Cycles
, -
Cycles of trade
các chu kỳ thương mại, -
Cycles of varying stresses
chu trình ứng suất biến đổi, -
Cycles per minute (CPM)
số chu kỳ trong một phút, -
Cycles per second
chu kỳ mỗi giây, -
Cycles per second (CPS)
số chu kỳ trong một giây, -
Cycleway
/ ´saikl¸wei /, Danh từ: Kỹ thuật chung: đường đua xe đạp, -
Cyclic
/ ´saiklik /, Tính từ: tuần hoàn, theo chu kỳ, Xây dựng: tuần hoàn,...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.