- Từ điển Anh - Việt
Cyclocross
Nghe phát âmMục lục |
/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/
Xây dựng
cuộc đua xe đạp việt dã
Thông dụng
Danh từ
Cuộc đua xe đạp việt dã
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Cyclodialysis
thủ thuật phân tách thể mi, thao tác cho bệnh tăng nhăn áp, -
Cyclodiathermy
thấu nhiệt thể mi, áp điện thể mi, -
Cyclogenesis
/ ¸saiklou´dʒenisis /, danh từ, sự phát sinh khí xoáy tụ, -
Cyclogeny
sự phát triển chu kỳ, -
Cyclogram
/ ´saiklou¸græm /, Xây dựng: biểu đồ chu kỳ, Kỹ thuật chung: biểu... -
Cyclograph
/ ´saiklou¸græf /, Toán & tin: đồ thị chu trình, Kỹ thuật chung:... -
Cyclohexane
/ ¸saiklou´heksein /, Danh từ: (hoá học) ciklohexan, Kỹ thuật chung: c6h12,... -
Cyclohexanol
c6h11ch, -
Cyclohexanone
co (ch2) 4ch2, -
Cycloid
/ ´saiklɔid /, Danh từ: (toán học) xycloit, Cơ - Điện tử: đường... -
Cycloidal
/ sai´klɔidəl /, (adj) xycloit, -
Cycloidal-profile teeth
răng bánh răng xycloit, răng xycloit, -
Cycloidal arch
vòm dạng đường cong cicloit, -
Cycloidal drive
đạo lưu, -
Cycloidal gear
bánh răng xycloit, bánh răng xycloit, -
Cycloidal gear system
bộ truyền động bánh răng xiclôit, sự ăn khớp xiclôit, -
Cycloidal gear teeth
bánh răng cycloit, răng bánh răng xycloit, răng xycloit, -
Cycloidal pendulum
con lắc xycloit, -
Cycloidal tooth
răng xycloit, -
Cyclokeratitis
viêm kết mạc-thể mi,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.