- Từ điển Anh - Việt
Cycloramic
Mục lục |
/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/
Thông dụng
Tính từ
Thuộc màn vây
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Cycloscope
chu trình kế, tốc kế vòng, máy đo thị trường, -
Cycloserine
loại thuốc kháng sinh sử dụng cho bệnh lao và bệnh nhiễm đường tiểu, -
Cyclosillicate
silicat vòng, -
Cyclosis
Danh từ: sự vận động vòng, Y học: vậnđộng vòng, chu động, -
Cyclospasm
sự co thắt điều tiết, -
Cyclosporina
một loại thuốc có tác động ức chế miễn dịch, -
Cyclostat
trụ kính quay, -
Cyclostomate
Danh từ: (động vật) bộ miệng tròn, -
Cyclostyle
/ ´saiklə¸stail /, Danh từ: máy in rônêô, Ngoại động từ: in rônêô,... -
Cyclosymmetry
Toán & tin: sự đối xứng chu trình, -
Cyclotherapy
liệu pháp xe đạp, -
Cyclothymia
/ ¸saiklou´θaimiə /, Y học: chứng tâm tính xoay chuyển, tình trạng thay đổi tâm tính rõ rệt từ... -
Cyclothymiac
bệnh nhân tâm thần chu kỳ, -
Cyclothymic
(thuộc) bệnh tâm thần chu kỳ, -
Cyclothymosis
bệnh tâm thần chu kỳ, -
Cyclotomic
tròn, cyclotomic field, trường chia vòng tròn, cyclotomic polynomial, đa thức chia vòng tròn, cyclotomic polynominal, đa thức chia vòng... -
Cyclotomic field
trường chia vòng, trường chia vòng tròn, -
Cyclotomic function
hàm chia vòng tròn, -
Cyclotomic polynomial
đa thức chia vòng tròn, -
Cyclotomic polynominal
đa thức chia vòng tròn,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.