- Từ điển Anh - Việt
Cylinder gate
Nghe phát âmMục lục |
Cơ khí & công trình
cửa trụ đứng
Xây dựng
cửa xi lanh
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Cylinder grease cock
vòi bơm mỡ xilanh, -
Cylinder grinder
máy mài xi lanh, -
Cylinder gripper
bộ kẹp ống trụ, -
Cylinder head
nắp máy (quy lát), nắp nồi hãm, nắp qui lát (nắp máy), nắp xilanh, đầu xi lanh, đầu tròn, đầu trụ, đầu xi lanh (phía trước),... -
Cylinder head bolt
bulông, đầu trụ, cylinder head bolt or nut, bulông và đai ốc nắp quy lát -
Cylinder head bolt or nut
bulông và đai ốc nắp quy lát, -
Cylinder head cover
nắp đậy xupap (loại xupap treo), nắp quy-lat, -
Cylinder head gasket
vòng bít kín đầu xilanh, đệm lót dầu xi lanh, roong nắp máy, roong quy lát, đệm quy-lat, đệm nắp động cơ, gioăng qui lát,... -
Cylinder head screw
vít mũ hình trụ, -
Cylinder head stud
vít cấy đầu trụ, -
Cylinder heating
đốt nóng xi lanh, sự đốt nóng xylanh, -
Cylinder hone
máy mài xy lanh, -
Cylinder honing machine
máy mài xy lanh (bằng đá), máy điều chỉnh xy-lanh, -
Cylinder index
chỉ số các trụ, -
Cylinder jacket
áo xi lanh, -
Cylinder lagging
lớp bao xilanh, -
Cylinder level
cá hãm nồi hãm, -
Cylinder liner
ống lót, ống lót xilanh, ống lót xy-lanh, lớp lót xilanh, sơ mi xilanh, sleeve cylinder liner, ống lót xilanh (xy lanh rời) -
Cylinder lining
vỏ xilanh, -
Cylinder lock
khóa trụ, tang chốt, ổ khóa hình trụ,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.