- Từ điển Anh - Việt
Cylindrical valve
Mục lục |
Cơ khí & công trình
van trụ đứng
Xây dựng
cửa van trụ đứng
then trụ đứng
van hình trụ
Kỹ thuật chung
van ống
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Cylindrical vault
vòm bán trụ, mái cong hình trụ, vòm hình trụ, -
Cylindrical wave
sóng trụ, circular cylindrical wave function, hàm sóng trụ tròn -
Cylindrical wheel tread
mặt lăn bánh xe hình trụ, -
Cylindrical wheel tyre profile
biên dạng vành bánh xe hình trụ, -
Cylindrical worm
trục vít hình trụ, trục vít hình trụ, -
Cylindricalepithelioma
ung thư biểu mô trụ, -
Cylindricality
/ si¸lindri´kæliti /, -
Cylindricity
Danh từ: tính chất hình trụ, -
Cylindriconical drum
trống hình nón trụ, -
Cylindro-adenoma
u tuyến khối hình trụ, -
Cylindro-conical
trụ chóp, -
Cylindrocellular
có tế bào hình trụ, -
Cylindroid
/ ´silin¸drɔid /, Tính từ: giống hình trụ, Toán & tin: phỏng trụ,... -
Cylindroid aneurysm
phình mạch hình ống, -
Cylindroidaneurysm
phình mạch hình ống, -
Cylindroids
phỏng trụ, -
Cylindroma
xilindroma, -
Cylindromatous sacoma
sacôm hình trụ, -
Cylindromatous sarcoma
sacôm hình trụ,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.