Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Dacron

Mục lục

/'dækrən/

Thông dụng

Danh từ

(như) terylene

Hóa học & vật liệu

sợi tổng hợp dacron

Giải thích EN: The trade name for a type of polyester fiber, characterized by its high degree of resilience, that is widely used in the textile industry.Giải thích VN: Tên thương mại của sợi polyeste. Nó có tính đàn hồi cao nên được sử dụng rộng rãi trong công nghiệp dệt.

Kỹ thuật chung

sợi Dacron
sợi Terylene

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top