Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Deathless

Nghe phát âm

Mục lục

/´deθlis/

Thông dụng

Tính từ

Không chết, bất tử, bất diệt, sống mãi đời đời
deathless fame
danh tiếng đời đời


Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
undying , eternal , everlasting , immortal , imperishable

Xem thêm các từ khác

  • Deathlessness

    / ´deθlisnis /, danh từ, tính bất tử, tính bất diệt, sự sống mãi, Từ đồng nghĩa: noun, afterlife...
  • Deathlike

    / ´deθ¸laik /, tính từ, như chết, Từ đồng nghĩa: adjective, deathlike silence, sự yên lặng như...
  • Deathly

    / ´deθli /, Tính từ: làm chết người, như chết, Phó từ: như chết,...
  • Deathsman

    Danh từ: Đao phủ,
  • Deathwatch beetle

    Danh từ: con mọt atropot (kêu cọt két khi gặm gỗ),
  • Deave

    / di:v /, ngoại động từ, làm inh tai, quấy nhiễu bằng cách làm inh tai,
  • Deb

    / deb /, viết tắt của débutante,
  • Debacle

    / dei´ba:kl /, Danh từ: việc băng tan trên sông, sự thất bại, sụp đổ, tan rã hoàn toàn (chính...
  • Debag

    / di:´bæg /, Ngoại động từ: (thông tục) cởi quần ai ra để đùa ác,
  • Debakey, curved scissors

    kéo debakey, cong,
  • Debakey, needle holder

    kẹp kim debakey,
  • Deballasting water

    nước khử dằn,
  • Debar

    / dɪˈbɑːr /, Ngoại động từ: ngăn cản, ngăn cấm, tước, Từ đồng nghĩa:...
  • Debark

    / di´ba:k /, Ngoại động từ: bốc dỡ (hàng hoá) lên bờ; cho hành khách lên bờ, Nội...
  • Debarkation

    / ¸di:ba:´keiʃən /, Danh từ: sự bốc dỡ hàng hoá lên bờ; sự cho hành khách lên bờ, Kinh...
  • Debarkation point

    điểm dỡ hàng, điểm khách lên bờ,
  • Debarking

    sự bốc dỡ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top