Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Xem thêm các từ khác

  • Undynamic

    Tính từ: không thuộc động lực, không thuộc động lực học, không năng động, không năng nổ,...
  • UndÐ(e)

    Tính từ: không bị loá mắt, không bị hoa mắt, không bị quáng mắt, không sững sờ, không ngạc...
  • Uneager

    Tính từ: không ham, không háo hức; hăm hở; thiết tha, không nồng (rượu),
  • Unear

    ,
  • Unear trade practice

    thực thi mua bán không công bằng, vô tư, hợp lý,
  • Unearned

    / ʌn´ə:nd /, Tính từ: không kiếm mà có, không làm việc mà có được, không xứng đáng,
  • Unearned art fees

    doanh thu nghệ thuật ứng trước,
  • Unearned discount

    tiền lãi chiết khấu chưa kiếm được,
  • Unearned income

    lợi tức không kiếm được, thu nhập chưa thu, thu nhập được kế toán trước (trên bảng tổng kết tài sản), thu nhập không...
  • Unearned increment

    sự tăng trị tự nhiên, unearned increment of land, sự tăng trị tự nhiên của đất đai
  • Unearned increment of land

    sự tăng trị tự nhiên của đất đai,
  • Unearned interest

    tài lãi chưa hưởng, tiền lãi chưa kiếm được,
  • Unearned plus

    số dư phi doanh nghiệp,
  • Unearned premium

    phí bảo hiểm không đáng hưởng, phí bảo hiểm trả lại vì không có rủi ro,
  • Unearned premium reserve

    dự trữ bảo hiểm chưa mãn hạn,
  • Unearned surplus

    số dư phi doanh nghiệp,
  • Unearth

    / ʌn´ə:θ /, Ngoại động từ: Đào lên, khai quật (tử thi); bới ra, (thông tục) mò ra, tìm ra,...
  • Unearthed

    / ʌn´ə:θid /, Tính từ: (điện học) không tiếp đất, Điện lạnh:...
  • Unearthed system

    hệ thống không nối đất, hệ thống không tiếp đất,
  • Unearthliness

    / ʌn´ə:θlinis /,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top