- Từ điển Anh - Việt
Debacle
Nghe phát âmMục lục |
/dei´ba:kl/
Thông dụng
Danh từ
Việc băng tan trên sông
Sự thất bại, sụp đổ, tan rã hoàn toàn (chính phủ, quân đội, công việc)
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
dòng nước lũ
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- beating , blue ruin , breakdown , collapse , crack-up , crash , defeasance , defeat , devastation , disaster , dissolution , downfall , drubbing , failure , fiasco , havoc , licking , overthrow , reversal , rout , ruin , ruination , shellacking , smash , smashup , trouncing , vanquishment , washout , wreck , cataclysm , catastrophe , flood
Từ trái nghĩa
noun
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Debag
/ di:´bæg /, Ngoại động từ: (thông tục) cởi quần ai ra để đùa ác, -
Debakey, curved scissors
kéo debakey, cong, -
Debakey, needle holder
kẹp kim debakey, -
Deballasting water
nước khử dằn, -
Debar
/ dɪˈbɑːr /, Ngoại động từ: ngăn cản, ngăn cấm, tước, Từ đồng nghĩa:... -
Debark
/ di´ba:k /, Ngoại động từ: bốc dỡ (hàng hoá) lên bờ; cho hành khách lên bờ, Nội... -
Debarkation
/ ¸di:ba:´keiʃən /, Danh từ: sự bốc dỡ hàng hoá lên bờ; sự cho hành khách lên bờ, Kinh... -
Debarkation point
điểm dỡ hàng, điểm khách lên bờ, -
Debarked
, -
Debarking
sự bốc dỡ, -
Debarkment
/ di´ba:kmənt /, như debarkation, -
Debarment
/ di´ba:mənt /, -
Debarred
, -
Debase
/ di´beis /, Ngoại động từ: làm mất phẩm cách, làm xấu đi, làm đê tiện, làm đê hèn, làm... -
Debased
Từ đồng nghĩa: adjective, corrupted , degraded , base , wicked -
Debasement
Danh từ: sự làm mất phẩm cách, sự làm xấu đi, sự làm đê tiện, sự làm giảm giá trị, sự... -
Debasement of currency
sự giảm giá tiền tệ, -
Debasing
,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.