- Từ điển Anh - Việt
Ruin
Nghe phát âmMục lục |
/ru:in/
Thông dụng
Danh từ
Sự đổ nát, sự hư hại nghiêm trọng, sự phá hủy nghiêm trọng
Sự tiêu tan
Sự phá sản, sự thất bại; nguyên nhân phá sản, nguyên nhân đổ nát, nguyên nhân thất bại
Tàn tích (của những cái gì đã đổ nát..)
Ngoại động từ
Làm hỏng, làm tan nát, tàn phá
Làm suy nhược, làm xấu đi
Làm phá sản
(thông tục) hủy hoại, dụ dỗ, cám dỗ, làm hư hỏng (con gái)
Hủy hoại, làm hư hỏng (cái gì)
Hình Thái Từ
Chuyên ngành
Toán & tin
sự suy tàn, sự phá sản
- gamble's ruin
- sự phá sản của trò chơi
Xây dựng
hủy hoại
đống đổ nát
Kỹ thuật chung
làm hư hỏng
sự phá sản
tàn phá
tàn tích
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- atrophy , bane , bankruptcy , bath , breakdown , collapse , confusion , crackup , crash , crumbling , damage , decay , defeat , degeneracy , degeneration , demolition , destitution , destruction , deterioration , dilapidation , disintegration , disrepair , dissolution , downfall , downgrade , extinction , failure , fall , havoc , insolvency , loss , nemesis , overthrow , ruination , skids , subversion , the end , undoing , waste , waterloo , wreck , wreckage , devastation , wrack , destroyer , wrecker , debris , rubble , annihilation , blight , cataclysm , catastrophe , desolation , despoliation , detritus , excavation , holocaust , perdition , pest , plague , rubbish , ruins
verb
- bankrupt , beggar , botch , break , bring down , bring to ruin , bust , clean out , crush , decimate , deface , defeat , defile , demolish , deplete , deplore , depredate , desecrate , despoil , devour , dilapidate , disfigure , do in * , drain , exhaust , fleece , impoverish , injure , lay waste , maim , make a mess of , mangle , mar , mutilate , overthrow , overturn , overwhelm , pauperize , pillage , rape , ravish , raze , reduce , sack , shatter , smash , spoil , spoilate , total , use up , wipe out * , wrack , wreak havoc on , wreck , break down , cross up , finish , sink , torpedo , undo , wash up , fail , destroy , bane , bankruptcy , calamity , collapse , confusion , crumbling , damage , dash , debacle , decadence , decay , desolate , desolation , despoliation , destruction , devastate , devastation , disaster , dissolution , doom , downfall , fall , harm , havoc , impair , insolvency , level , loss , perish , ravage , ruinate , scuttle , subversion , subvert , vandalize , vitiate
Từ trái nghĩa
noun
- building , construction , creation , development , growth
verb
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Ruin problem
bài toán sạt nghiệp (của người chơi), bài toán sạt nghiệp, -
Ruinate
Ngoại động từ: hủy hoại; hủy diệt, -
Ruinated monument
công trình cổ điêu tàn, -
Ruination
/ ¸ru:i´neiʃən /, Danh từ: sự tan nát, sự sụp đổ, sự tàn phá, sự tiêu ma, sự phá sản,Ruined
,Ruined monument
công trình cổ đổ nát,Ruing
,Ruining
,Ruinous
/ ´ruinəs /, Tính từ: Đổ nát, tàn hại, gây tai hại, làm thất bại, làm phá sản, Từ...Ruinous building
nhà đổ nát,Ruinously
Phó từ: Đổ nát, tàn hại, gây tai hại, làm thất bại, làm phá sản, a ruinously expensive meal, một...Ruins
/ ru:in /, Nghĩa chuyên ngành: đống đổ nát, Từ đồng nghĩa: noun,...Rulable
/ ´ru:ləbl /, tính từ, có thể cai quản, có thể chi phối, thuận theo qui tắc,Rule
bre & name / ru:l /, Hình thái từ: Danh từ: phép tắc, quy tắc, nguyên...Rule-based system
hệ dựa trên quy tắc,Rule 405
quy tắc 405,Rule for determining loads
quy tắc xác định tải trọng,Rule high
vẫn ở mức cao,Rule high (to...)
giá cả vẫn ở mức cao,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.