- Từ điển Anh - Việt
Decade
Nghe phát âmMục lục |
BrE & NAmE /'dekeɪd hoặc dɪ'keɪd/
Thông dụng
Danh từ
Bộ mười, nhóm mười
Thời kỳ mười năm, thập kỷ
Tuần (mười ngày)
Chuyên ngành
Toán & tin
nhóm mười
một chục năm
thập kỉ
Điện lạnh
thang thập tiến
thập tiến
Kỹ thuật chung
bộ mười
mười năm
Kinh tế
thập kỷ
thập niên
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Decade box
hộp thập biến, hộp thập tiến, hộp đo thập tiến, -
Decade capacitor
tụ điện thập tiến, -
Decade counter
bộ đếm thập tiến, bộ đếm thập phân, -
Decade inductance box
hộp điện cảm thập tiến, -
Decade resistance box
hộp điện trở thập phân, -
Decade resistors
điện trở thập tiến, -
Decade scale
bộ đếm thập phân, -
Decade scaler
máy đếm thập phân, -
Decadence
/ ´dekədəns /, Danh từ: sự suy đồi, sự sa sút, sự điêu tàn, thời kỳ suy đồi (của một nền... -
Decadent
/ ´dekədənt /, Tính từ: suy đồi, sa sút; điêu tàn, Danh từ: người... -
Decadent wave
sóng suy biến, sóng tắt dần, -
Decadic Pulsing (DP)
tạo xung thập phân, -
Decadron
see dexamethasone., -
Decaffeinated
/ di´kæfi¸neitid /, Tính từ: Được lọc hết chất cafêin, Thực phẩm:... -
Decaffeinated coffee
cà phê không có cafein, -
Decagon
/ ´dekəgən /, Danh từ: (toán học) hình mười cạnh, Toán & tin:...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.