- Từ điển Anh - Việt
Resistor
Nghe phát âmMục lục |
/ri´zistə/
Thông dụng
Danh từ
(vật lý) cái điện trở
Chuyên ngành
Toán & tin
(máy tính ) (cái) điện trở
Cơ khí & công trình
bộ điện trở
Kỹ thuật chung
cái điện trở
điện kháng
- preventive reactor/resistor
- điện kháng/điện trở phòng ngừa
điện trở
Giải thích VN: Linh kiện điện được thiết kế có giá trị điện trở xác định được mắc trong các mạch điện.
- additional resistor
- điện trở bổ sung
- additional resistor
- điện trở phụ
- adjustable resistor
- điện trở điều chỉnh được
- adjustable resistor
- điện trở biến đổi
- adjusting resistor
- điện trở hiệu chỉnh
- balancing resistor
- điện trở cân bằng
- ballast resistor
- điện trở đệm
- ballast resistor
- điện trở balát
- ballast resistor
- điện trở chấn lưu
- ballast resistor
- điện trở ổn định dòng
- ballast resistor
- điện trở phụ
- ballast resistor
- điện trở phụ von kế
- ballast resistor
- điện trở hạn chế dòng
- ballast resistor
- điện trở kiểu chấn lưu
- bias resistor
- điện trở định thiên
- bifilar resistor
- điện trở hai dây
- bleeder resistor
- điện trở song song
- bleeder resistor
- điện trở trích
- bridge resistor
- điện trở cầu
- carbon composition resistor
- điện trở hợp chất than
- carbon film resistor
- điện trở (màng) than
- carbon film resistor
- điện trở màng cacbon
- carbon resistor
- điện trở cacbon
- carbon resistor
- điện trở than
- cathode bias resistor
- điện trở phân cực
- cathode resistor
- điện trở âm cực
- cathode resistor
- điện trở cathode
- cermet resistor
- điện trở gốm kim loại
- cermet resistor
- điện trở kecmet
- charging resistor
- điện trở nạp
- chip resistor
- điện trở chip
- composition resistor
- điện trở bội ép
- coupling resistor
- điện trở ghép
- current limiting resistor
- điện trở hạn chế dòng
- damp resistor
- điện trở cản dịu
- damp resistor
- điện trở triệt
- damping resistor
- điện trở triệt
- decoupling resistor
- điện trở khử ghép
- discharge resistor
- điện trở phóng điện
- discrete resistor
- điện trở rời
- dropping resistor
- điện trở sụt (áp)
- electrical resistor
- phần tử điện trở
- external resistor
- điện trở ngoài
- feedback resistor
- điện trở hồi tiếp
- ferrule resistor
- điện trở nối
- filament resistor
- điện trở sợi đốt
- filament resistor
- điện trở sợi nung
- film resistor
- điện trở màng mỏng
- film resistor
- điện trở màng
- fixed resistor
- điện trở cố định
- flexible resistor
- dây điện trở co giãn
- flexible resistor
- điện trở mềm
- gate-to-cathode resistor
- điện trở cực cửa-catốt
- general-purpose resistor
- điện trở đa dụng
- glass resistor
- điện trở thủy tinh
- graphite resistor
- điện trở graphit
- grid leak resistor
- điện trở thoát lưới
- grid resistor
- điện trở lưới
- heating resistor
- điện trở nung
- heating resistor
- điện trở phát nhiệt
- heating resistor
- điện trở gia nhiệt
- inductive resistor
- điện trở cảm ứng
- integrated hybrid resistor
- điện trở lai tích hợp
- leak resistor
- điện trở thoát
- light-dependent resistor
- quang điện trở
- limiting resistor
- điện trở phụ
- limiting resistor
- điện trở hạn chế
- linear resistor
- điện trở tuyến tính
- load resistor
- điện trở (phụ) tải
- load resistor
- điện trở phụ (đánh lửa)
- magnetic-field depending resistor
- điện trở từ
- magnetic-field depending resistor
- từ điện trở
- metal film resistor
- điện trở màng kim loại
- metal oxide resistor
- điện trở ôxit kim loại
- metallic resistor
- điện trở kim loại
- miniature resistor
- điện trở tiểu hình
- miniature resistor
- vi điện trở
- Mobius resistor
- điện trở Mobius
- neutral earthing resistor
- điện trở nối đất trung tính
- non-linear resistor
- điện trở phi tuyến
- nonlinear resistor
- cái điện trở phi tuyến
- organic resistor
- điện trở hữu cơ
- pinched resistor
- cái điện trở kẹp
- power resistor
- cai điện trở công suất
- power resistor
- điện trở công suất
- precision resistor
- điện trở chính xác
- precision wirewound resistor
- điện trở quấn dây chính xác
- preset resistor
- điện trở đặt trước
- preventive reactor/resistor
- điện kháng/điện trở phòng ngừa
- preventive resistor
- điện trở chặn
- printed resistor
- điện trở in
- protective resistor
- điện trở bảo vệ
- ratio resistor
- điện trở tỷ lệ
- Resistance - Capacitance/Resistor-Capacitor (RC)
- Trở kháng - Điện dung/Điện trở - Tụ điện
- resistor bulb
- bầu điện trở
- resistor color code
- mã màu điện trở
- resistor core
- lõi cái điện trở
- resistor core
- lõi điện trở
- resistor element
- phần tử điện trở
- resistor furnace
- lò điện dùng điện trở
- resistor gauge
- máy đo điện trở
- resistor ladder
- thang điện trở
- resistor network
- mạng điện trở
- resistor oven
- lò nướng dùng điện trở
- resistor sparking plug
- điện trở đặt trong bougie (để chống nhiễu)
- resistor string
- chuỗi (các) cái điện trở
- Resistor Transistor Logic (RTL)
- Mạch logic điện trở - Tranzito
- resistor voltage divider
- bộ phân áp dùng điện trở
- resistor, bleeder
- điện trở thoát
- resistor, carbon
- điện trở than
- resistor-capacitor
- điện trở tụ (RC)
- resistor-transistor-transistor logic (RCTLlogic)
- mạch logic điện trở-tụ-tranzito
- resistor-type spark plug
- bugi kiểu điện trở
- scalar resistor
- điện trở vô hướng
- semiconductor resistor
- điện trở bán dẫn
- sensing resistor
- điện trở cảm biến
- shunt resistor
- điện trở song song
- shunt resistor
- điện trở sun
- shunt resistor
- điện trở mắc song song
- snubber resistor
- điện trở giảm xóc bằng ma sát
- stabilizing resistor
- điện trở ổn định
- standard resistor
- điện trở chuẩn
- tapped resistor
- điện trở nhiều đầu nối ra
- tapped resistor
- điện trở nhiều đầu ra
- tapped resistor
- điện trở rẽ nhánh
- tellurium nitride resistor
- cái điện trở telu nitrua
- temperature-dependent resistor
- điện trở cảm nhiệt
- temperature-dependent resistor
- điện trở phụ thuộc nhiệt độ
- terminating resistor
- điện trở cuối cùng
- thermal resistor
- điện trở nhiệt
- thermally sensitive resistor
- điện trở nhạy nhiệt
- thick film resistor
- điện trở màng dày
- thin film resistor
- điện trở màng mỏng
- transition inductor/resistor
- cuộn cảm/điện trở chuyển tiếp
- transition resistor
- điện trở chuyển tiếp
- trimming resistor
- điện trở tinh chỉnh
- variable resistance resistor
- điện trở biến đổi
- variable resistor
- điện trở điều chỉnh
- variable resistor
- điện trở điều chỉnh được
- variable resistor
- điện trở biến đổi
- variable resistor
- điện trở biến đổi được
- variable resistor
- điện trở biến thiên
- variable resistor
- điện trở khả biến
- voltage dependent resistor
- điện trở phụ thuộc điện áp
- voltage dropping resistor
- điện trở làm sụt điện áp
- voltage-dependent resistor
- điển trở phụ thuộc điện áp
- wire-wound power resistor
- điện trở dây công suất
- wire-wound precision resistor
- điện trở dây chính xác
- wire-wound resistor
- điện trở dây quấn
- wire-wound resistor
- điện trở quấn dây
điện trở (giá trị)
điện trở (linh kiện)
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Resistor, bleeder
điện trở thoát, -
Resistor, carbon
điện trở than, -
Resistor, variable
độ biến trở, -
Resistor-capacitor
điện trở tụ (rc), -
Resistor-transistor-transistor logic
mạch logic rctl, -
Resistor-transistor-transistor logic (RCTL logic)
mạch logic điện trở-tụ-tranzito, -
Resistor-type spark plug
bugi kiểu điện trở, -
Resistor Transistor Logic (RTL)
mạch logic điện trở - tranzito, -
Resistor bulb
bầu điện trở, -
Resistor capacitor unit
cái trở-tụ, cái tụ-trở, bộ trở-tụ, bộ tụ-trở, mạch đóng gói, -
Resistor color code
mã màu điện trở, -
Resistor core
lõi cái điện trở, lõi điện trở, -
Resistor element
phần tử điện trở, -
Resistor furnace
lò điện dùng điện trở, -
Resistor gauge
máy đo điện trở, -
Resistor ladder
thang điện trở, -
Resistor matrix
lưới trở, lưới kháng, mạng điện trở, lưới điện trở, -
Resistor network
mạng điện trở, -
Resistor oven
lò nướng dùng điện trở, -
Resistor sparking plug
điện trở đặt trong bougie (để chống nhiễu),
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.