- Từ điển Anh - Việt
Decimal series
Xem thêm các từ khác
-
Decimal symbol
ký hiệu thập phân, -
Decimal system
hệ thập phân, hệ thập phân, hệ thống thập phân, binary coded decimal system, hệ thập phân mã hóa nhị phân -
Decimal tab
tab thập phân, -
Decimal tab key
key khóa căn thập phân, -
Decimal tabbing
căn bản thập phân, -
Decimal tabulator keys
các phím lập cột, các phím tạo bảng, -
Decimalism
Danh từ: việc áp dụng hệ thập phân, -
Decimalization
Danh từ: sự đổi sang số thập phân, sự đổi sang hệ thập phân, sự áp dụng hệ thống thập... -
Decimalize
/ ´desimə¸laiz /, Ngoại động từ: Đổi sang phân số thập phân, Đổi sang hệ thập phân, -
Decimals
, -
Decimate
/ ´desi¸meit /, Ngoại động từ: làm mất đi một phần mười, cứ mười người giết một (người... -
Decimation
/ ¸desi´meiʃən /, danh từ, sự lấy ra một phần mười, sự sát hại nhiều, sự giết hại nhiều, sự tiêu dùng nhiều, -
Decimatric wave
sóng đeximet, -
Decimeter
deximet, đecimet, đeximet, cubic decimeter, đêximét khối -
Decimeter (dm)
decimét, một phần mười mét, -
Decimetre
/ ´desi¸mi:tə /, Danh từ: Đêximet, -
Decimetric
Tính từ: có độ dài sóng từ 1 đến 10 đêximet,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.