- Từ điển Anh - Việt
Decimal
Nghe phát âmMục lục |
Thông dụng
Tính từ
(toán học) thập phân
Danh từ
(toán học) phân số thập phân
Chuyên ngành
Toán & tin
số thập phân
- circulating decimal, peroidical decimal
- số thập phân tuần hoàn
- finite decimal
- số thập phân hữu hạn
- ifninite decimal
- số thập phân vô hạn
- mixed decimal
- số thập phân hỗn tạp
- non-terminating decimal
- số thập phân vô hạn
- signed decimal
- số thập phân có dấu
- terminating decimal
- số thập phân hữu hạn
Kỹ thuật chung
số lẻ
số thập phân
- accurate to five decimal places
- chính xác đến năm số thập phân
- Binary Coded Decimal (ATM) (BCD)
- số thập phân mã hóa nhị phân
- Binary Coded Decimal Interchange Code (BCDIC)
- mã trao đổi của số thập phân mã hóa nhị phân
- binary-coded decimal (BCD)
- số thập phân mã hóa nhị phân
- circulating decimal
- số thập phân tuần hoàn
- circulating decimal, periodical decimal
- số thập phân tuần hoàn
- coded decimal number
- số thập phân chia mã hóa
- decimal constant
- hằng số thập phân
- decimal fraction
- phân số thập phân
- decimal location
- hàng số thập phân
- decimal location
- hằng số thập phân
- decimal number system
- hệ thống số thập phân
- decimal radix
- cơ số thập phân
- division by a decimal
- chia một số thập phân
- Extended Binary Coded Decimal (EBCD)
- số thập phân mã hóa nhị phân mở rộng
- Extended Binary Coded Decimal Interchange Code (EBCDIC)
- mã trao đổi mở rộng của số thập phân được mã hóa bằng nhị phân
- finite decimal
- số thập phân hữu hạn
- floating decimal
- số thập phân động
- infinite decimal
- số thập phân vô hạn
- mixed decimal
- số thập phân hỗn tạp
- No. of decimal places
- số chữ số thập phân
- non-terminating decimal
- số thập phân vô hạn
- periodic decimal
- số thập phân tuần hoàn
- periodical decimal
- số thập phân tuần hoàn
- recurring decimal
- số thập phân lặp lại
- recurring decimal
- số thập phân tuần hoàn
- repeating decimal
- số thập phân lặp lại
- repeating decimal
- số thập phân tuần hoàn
- signed decimal
- số thập phân có dấu
- Telephony Binary Coded Decimal (TBCD)
- số thập phân mã hóa nhị phân của điện thoại
- terminating decimal
- số thập phân hữu hạn
Kinh tế
phân số thập phân
thập phân
- decimal classification
- sự phân nhóm thập phân
- decimal coding
- sự mã hóa thập phân
- decimal coinage
- chế độ tiền tệ thập phân
- decimal currency
- tiền tệ thập phân
- decimal filing
- cách sắp xếp thập phân
- decimal fraction
- số thập phân
- decimal numeration
- cách đếm (theo hệ thống) thập phân
- decimal system
- hệ thống thập phân
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Decimal-binary switch
chuyển mạch thập-nhị phân, -
Decimal Reference Publication Format (DRPE)
định dạng công bố tham chiếu thập phân, -
Decimal accumulator
bộ cộng thập phân, -
Decimal adder
bộ cộng thập phân, -
Decimal arithmetic
số học thập phân, floating-decimal arithmetic, số học thập phân động -
Decimal balance
cân thập phân, -
Decimal base
cơ số mười, -
Decimal box
hộp thập phân, -
Decimal classification
sự phân nhóm thập phân, -
Decimal code
mã thập phân, -
Decimal coding
sự mã hóa thập phân, -
Decimal coinage
chế độ tiền tệ thập phân, -
Decimal communication system
hệ truyền thông nhị phân, -
Decimal computer
máy tính thập phân, -
Decimal constant
hằng số thập phân, -
Decimal counter
bộ đếm thập phân, -
Decimal currency
tiền tệ thập phân, tiền tệ thập phân, -
Decimal data
dữ liệu thập phân, dữ kiện thập phân, -
Decimal day count
sự đếm ngày thập phân, -
Decimal digit
số thập phân,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.