- Từ điển Anh - Việt
Decline
Nghe phát âmMục lục |
/di'klain/
Thông dụng
Danh từ
Sự sụt, sự suy tàn, sự suy sụp, sự tàn tạ
(y học) bệnh gầy mòn, sự sụt sức
Đường đồ thị
Nội động từ
Nghiêng đi, dốc nghiêng đi
Nghiêng mình, cúi mình, cúi đầu rũ xuống
Tàn dần (ngày); xế, xế tà (mặt trời...); suy đi, suy dần (sức khoẻ); sụt xuống (giá cả...)
Suy sụp, suy vi, tàn tạ
Ngoại động từ
Nghiêng (mình), cúi (đầu)
Từ chối, khước từ, không nhận, không chịu
(ngôn ngữ học) biến cách
Hình thái từ
Chuyên ngành
Xây dựng
khước từ
Kỹ thuật chung
độ dốc
độ nghiêng
làm suy giảm
giảm
- flood decline
- sự giảm lũ
- output decline curve
- đường giảm công suất
- production decline curve
- đường giảm sản lượng
giảm bớt
hạ thấp
sự giảm
- flood decline
- sự giảm lũ
sự hạ
Kinh tế
hạ xuống
sự tuột giảm (vật giá)
từ chối khéo (giá chào hoặc đơn đặt hàng)
từ chối quanh co
tuột giảm
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- abatement , backsliding , comedown , cropper , decay , decrepitude , degeneracy , degeneration , descent , deterioration , devolution , diminution , dissolution , dive , downfall , downgrade , downturn , drop , dwindling , ebb , ebbing , enfeeblement , failing , failure , fall , falling off , flop , lapse , on the skids , pratfall , recession , relapse , senility , skids , slump , wane , waning , weakening , worsening , declivity , decrease , depression , dip , downslide , downswing , downtrend , drop-off , fall-off , hill , incline , loss , lowering , pitch , sag , slide , slip , slope , atrophy , decadence , declension , declination , nosedive , plunge , skid , tumble , decadency , degradation , demotion , involution , lysis , marasmus , progressive emaciation , retrocession , retrogradation , retrogression
verb
- abjure , abstain , avoid , balk , beg to be excused , bypass , demur , deny , desist , disapprove , dismiss , don’t buy , forbear , forgo , gainsay , nix * , not accept , not hear of , not think of , pass on , refrain , refuse , reject , renounce , reprobate , repudiate , send regrets , shy , spurn , turn down , turn thumbs down , abate , backslide , cheapen , decay , decrease , degenerate , depreciate , deteriorate , diminish , disimprove , disintegrate , droop , drop , dwindle , ebb , fade , fail , fall , fall off , flag , go downhill , go to pot , go to the dogs , hit the skids , languish , lapse , lose value , lower , pine , recede , relapse , retrograde , return , revert , rot , sag , settle , shrink , sink , slide , subside , wane , weaken , worsen , dip , go down , set , slant , slope , descend , pitch , atrophy , waste , bend , chute , decadence , declivity , depression , descent , deterioration , deviate , downslide , failure , incline , lean , lessen , recession , regress , renege , retrocede , retrogress , shun , slip , slump , stoop , stray , wilt , withdraw
Từ trái nghĩa
noun
- betterment , improvement , increase , rise , ascent , advancement , progress
verb
Xem thêm các từ khác
-
Decline an invitation (to...)
từ chối lời mời, -
Decline an offer (to...)
từ chối khéo một giá chào, -
Decline an order (to...)
từ chối nhận đơn đặt hàng, -
Decline curve
đường cong đi xuống, -
Decline in dollar purchasing power
sự sụt giảm sức mua của đồng đô-la, -
Decline in economic efficiency
sự sụt giảm hiệu quả kinh tế, -
Decline in export price
sự sụt giảm giá xuất khẩu, -
Decline of the pieometric surface
sự lệch của mặt đo áp, -
Decline of water table
sự hạ thấp mặt nước ngầm, -
Declined
, -
Declining
/ di'klainiɳ /, Tính từ: xuống dốc, tàn tạ, suy thoái, tuột giảm, in one's declining years, lúc cuối... -
Declining balance method
phương pháp cân bằng giảm, phương pháp cân bằng giảm, phương pháp số dư giảm dần, -
Declining industry
ngành công nghiệp đang suy yếu, -
Declining marginal efficiency of capital
hiệu quả biên giảm dần của đồng vốn, -
Declining marginal value
giá trị biên tế giảm dần, -
Declining market
thị trường suy thoái, -
Declinograph
từ thiên ký, -
Declinometer
/ ¸dekli´nɔmitə /, danh từ, (vật lý) cái đo từ thiên, -
Declive
vùng dốc,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.