- Từ điển Anh - Việt
Deep
Nghe phát âm/di:p/
Thông dụng
Tính từ
Sâu
Khó lường, khó hiểu, bí ẩn, thâm hiểm
Sâu xa, sâu sắc, sâu kín, thâm trầm
Ngập sâu vào, mải mê, miệt mài, đắm mình vào
Trầm
Sẫm, thẫm, thắm (màu sắc)
- deep colour
- màu sẫm
Vô cùng, hết sức; say (ngủ), nặng (tội), dày đặc (bóng tối)...
(từ lóng) khôn ngoan, láu, ranh mãnh
He's a deep one
Hắn là một thằng láu
Phó từ
Sâu
Muộn, khuya
Nhiều
Cấu trúc từ
to be in deep water(s)
- gặp hoạn nạn, lâm vào hoàn cảnh hết sức khó khăn; gặp chuyện đau buồn
to draw up five deep
- (quân sự) đứng thành năm hàng
to go in] off the deep end
- liều, làm liều; quyết định một cách liều lĩnh
- Nổi nóng, nổi giận, phát cáu
Deep mourning
- Đại tang
still waters run deep
- (tục ngữ) những người thâm trầm kín đáo mới là những người sâu sắc; tâm ngẩm tầm ngầm mà đâm chết voi
Danh từ
(thơ ca) ( the deep) biển cả
( (thường) số nhiều) đáy sâu (của đại dương)
Vực thẳm, vực sâu
(nghĩa bóng) nơi sâu kín, đáy lòng, thâm tâm
Giữa
Hình thái từ
Chuyên ngành
Cơ - Điện tử
(adj) sâu
Toán & tin
sâu, sâu sắc
Xây dựng
đáy sâu
Kỹ thuật chung
sâu
vực sâu
vực thẳm
Địa chất
sâu, trũng
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- abysmal , abyssal , below , beneath , bottomless , broad , buried , deep-seated , distant , downreaching , far , fathomless , immersed , inmost , low , profound , rooted , subaqueous , submarine , submerged , subterranean , sunk , underground , unfathomable , wide , yawning , abstruse , acute , arcane , complex , concealed , delphic , difficult , discerning , esoteric , hard to understand , heavy * , hermetic , hidden , incisive , intricate , learned , mysterious , obscure , occult , orphic , penetrating , recondite , sagacious , secret , serious , sibylline , wise , artful , astute , canny , contriving , crafty , cunning , designing , foxy , guileful , insidious , intriguing , keen , knowing , plotting , sharp , shrewd , sly , tricky , wily , abstracted , centered , concentrated , enfolded , engaged , fixed , focused , intent , into , lost , musing , preoccupied , rapt , set , wrapped , wrapped up , bass , booming , dark , extreme , full-toned , grave , great , hard , low-pitched , low-toned , resonant , rich , sonorous , strong , vivid , intense , alto , contralto , cavernous , endemic , grum , guttural , incomprehensible , inexplicable , ingrained , inveterate , navigable , nethermost , unfathomed
noun
- blue * , brine , briny * , davy jones’s locker , drink * , main , middle , ocean , poseidon’s realm , the high seas , abysm , abyss , chasm , depth , gulf , absorbed , abstruse , abstrusity , abysmal , below , bottomless , complete , complex , cunning , dark , entangled , focused , grave , heavy , insidious , intense , intent , involved , low , nadir , penetrating , philosophical , profound , profundity , sea , serious , sly , thorough , vivid
Từ trái nghĩa
adjective
- shallow , frivolous , ignorant , superficial , trivial , unintelligent , aboveboard , artless , open , flighty , light , pale , quiet , soft
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Deep, rigid end diaphragm
vách ngăn cứng đầu dầm, -
Deep-bar winding
cuộn dây rãnh sâu, -
Deep-bed filter
bộ lọc qua lớp lọc dày, -
Deep-bore
khoan sâu, Địa chất: khoan sâu, -
Deep-brown
Tính từ: nâu sẫm, -
Deep-discount fares
giá về đại hạ giá (máy bay), -
Deep-down
Phó từ: trong thâm tâm, i feel deep-down that he is untrustworthy, trong thâm tâm tôi cảm thấy anh ta không... -
Deep-drawing
Danh từ (kỹ thuật): sự dàn mỏng, sự vuốt dài, -
Deep-drawing compound
chất bôi sâu, dầu vuốt sâu, vuốt sâu, -
Deep-drawing die
khuôn vuốt sâu, -
Deep-drawing film
màng vuốt sâu, -
Deep-drawing foil
lá vuốt sau, -
Deep-drawing machine
máy vuốt sâu, -
Deep-drawing test
sự thử vuốt sâu, -
Deep-drawn
Tính từ: thở ra từ đáy sâu (tiếng thở dài), được vuốt sâu, lõm hình đĩa, -
Deep-drawn packaging
bao bì thúc sâu, bao bì vuốt sâu, -
Deep-etch
khắc sâu, -
Deep-etching bath
bể khắc sâu, -
Deep-etching paste
bột nhão khắc sâu, -
Deep-felt
/ ´di:p¸felt /, tính từ, Được cảm nhận sâu sắc,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.