- Từ điển Anh - Việt
Defence mechanism
Nghe phát âmMục lục |
Thông dụng
Danh từ
(y học) cơ chế bảo vệ (sự phản ứng tự vệ của cơ thể chống lại bệnh tật)
Y học
cơ chế bảo vệ
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Defence of the proposed project scheme
sự bảo vệ đồ án thiết kế, -
Defence order
đặt hàng quốc phòng, -
Defence spending
chi tiêu quân sự, ngân sách quốc phòng, -
Defenceless
/ di´fenslis /, Tính từ: không được bảo vệ, không được phòng thủ; không có khả năng tự vệ,... -
Defencelessly
Phó từ: không tự vệ được, -
Defencelessness
/ di´fenslisnis /, danh từ, sự không được bảo vệ, sự không được phòng thủ; sự không có khả năng tự vệ, -
Defend
bre & name / dɪ'fend /, hình thái từ: Ngoại động từ: che chở, bảo... -
Defendable
/ di´fendəbl /, Từ đồng nghĩa: adjective, defensible , tenable -
Defendant
/ di´fendənt /, Danh từ: (pháp lý) người bị kiện, bị đơn, bị cáo, ( định ngữ) bị kiện,... -
Defendant's agent
người bào chữa cho bị cáo, -
Defendant country
nước sở tại của bị cáo, -
Defendant option
quyền lựa chọn (địa điểm trọng tài) của bị cáo, -
Defended
, -
Defended (takeover) bid
chào giá (tiếp quản) tự vệ, -
Defender
/ di´fendə /, danh từ, người che chở, người bảo vệ, người biện hộ, người bào chữa, luật sư bào chữa, hậu vệ (bóng... -
Defenestrate
Ngoại động từ: vứt người, đồ vật ra cửa sổ,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.