- Từ điển Anh - Việt
Delays and cost of delay of drawings
Xem thêm các từ khác
-
Delays by subcontractors
chậm trễ do nhà thầu phụ, -
Dele
/ ´di:li /, Danh từ: (ngành in) dấu bỏ (chỉ chữ, dòng bỏ đi), Ngoại động... -
Delectability
/ di¸lektə´biliti /, -
Delectable
/ di´lektəbl /, Tính từ: ngon lành, thú vị, khoái trá, Từ đồng nghĩa:... -
Delectable flavour
vị dễ chịu, -
Delectableness
/ di´lektəbəlnis /, -
Delectably
Phó từ: Đắc chí, khoái trá, the boxer smiles delectably after winning his competitor, chàng võ sĩ cười... -
Delectation
/ ¸di:lek´teiʃən /, Danh từ: sự thú vị, sự khoái trá, sự thích thú, Từ... -
Delectus
Danh từ: sách trích giảng (gồm những đoạn văn trích), -
Delegacy
/ ´deligəsi /, Danh từ: phái đoàn, đoàn đại biểu, sự uỷ quyền, sự uỷ nhiệm, quyền hạn... -
Delegate
/ 'deligeit /, Danh từ: người đại biểu, người đại diện, người được uỷ nhiệm, Ngoại... -
Delegate server
máy chủ đại diện, -
Delegated legislation
quyền ra văn bản dưới luật, -
Delegatee
người được ủy nhiệm, -
Delegation
/ ¸deli´geiʃən /, Danh từ: phái đoàn, đoàn đại biểu, sự cử đại biểu, sự uỷ quyền, sự... -
Delegation of authority
sự ủy nhiệm quyền lực, sự ủy nhiệm thẩm quyền, đoàn đại biểu chính quyền, -
Delegation of power
sự ủy quyền, -
Delegator
người giao quyền, người ủy nhiệm, người ủy thác,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.