- Từ điển Anh - Việt
Delta-connected
Xem thêm các từ khác
-
Delta-delta
tam giác-tam giác, -
Delta-matched antenna
ăng ten tam giác, -
Delta-star
tam giác-sao, delta star connection, sự cân đối tam giác-sao, delta-star connected, được đấu tam giác-sao, delta-star connected, mạch... -
Delta-star connected
được đấu tam giác-sao, mạch đấu tam giác-sao, -
Delta-winged aircraft
máy bay cánh tam giác, -
Delta E effect
hiệu ứng e đenta, -
Delta Modulation (DM)
điều chế delta, sự điều biến đenta, -
Delta Modulation using Phase Shift Keying (DMPSK)
điều chế delta sử dụng khóa di pha, -
Delta Sigma Modulating ADC (DSMADC)
adc điều chế sigma delta, -
Delta amplitude
biên độ delta, biên độ đenta, -
Delta circuit
mạch tam giác, -
Delta clock
đồng hồ delta, -
Delta connected
được đấu tam giác, mạch đấu tam giác, open-delta connected, mạch đấu tam giác hở -
Delta connection
nối tam giác, sự kết nối delta, sự nối delta, sự nối tam giác, mối nối tam giác, các nối tam giác, cách đấu tam giác, cách... -
Delta deposit
trầm tích châu thổ, -
Delta electron
electron đenta, -
Delta function
hàm đenta, -
Delta granule
hạt đenta, -
Delta hinge
bản lề nằm ngang, -
Delta iron
sắt đenta,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.