- Từ điển Anh - Việt
Xem thêm các từ khác
-
Delta wave
sóng đenta, -
Delta wing
cánh tam giác, cánh mũi tên, cánh tam giác, double delta wing, cánh mũi tên kép, double delta wing, cánh tam giác kép -
Delta wing aircraft
Thành Ngữ:, delta wing aircraft, máy bay có dạng hình tam giác, do cánh có khuynh hướng vuốt về phía... -
Delta x
đenta x, -
Deltafication delta
châu thổ hóa, -
Deltageosyncline
địa mang đenta, -
Deltageosyncline delta
địa máng châu thổ, -
Deltagranule
hạt đenta, -
Deltaic
/ del´teiik /, Tính từ: (thuộc) vùng châu thổ, Kỹ thuật chung: châu... -
Deltaic delta
châu thổ, -
Deltaic deposit
trầm tích châu thổ, -
Deltaic river
sông đồng bằng, -
Deltaray
tiadenta, -
Deltawave
sóng đenta, -
Deltiologist
Danh từ: người sưu tập và chơi bưu thiếp có ảnh, -
Deltiology
/ ¸delti´ɔlədʒi /, Danh từ: trò chơi sưu tập bưu thiếp có ảnh, -
Deltoid
/ ´deltɔid /, Tính từ: hình Đenta, hình tam giác, Danh từ: (giải phẫu)... -
Deltoid crest
vết ấn đen ta, -
Deltoid ligament of elbow
dây chằng bên trong khuỷu tay, -
Deltoid muscle
cơ đen ta,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.