- Từ điển Anh - Việt
Demodulator
Mục lục |
/di´mɔdju¸leitə/
Điện
mạch tách sóng
Giải thích VN: Tầng của máy thu thanh chỉnh lưu sóng đã điều chế để tách rời tín hiệu ra.
Kỹ thuật chung
bộ giải điều
- chrominance demodulator
- bộ giải điều chế màu
- chrominance demodulator
- bộ giải điều màu
- feedback demodulator
- bộ giải điều hồi tiếp
- frequency compressive feedback demodulator
- bộ giải điều hồi tiếp nén tần
- frequency compressive feedback demodulator
- bộ giải điều hồi tiếp tần số
- frequency demodulator
- bộ giải điều tần số
- I demodulator
- bộ giải điều I
- impulse demodulator
- bộ giải điều xung động
- linear product demodulator
- bộ giải điều tích tuyến tính
- mod/ demod (modulator/ demodulator)
- bộ điều chế/bộ giải điều chế
- nyquist demodulator
- bộ giải điều nyquist
- phase demodulator
- bộ giải điều pha
- phase locked demodulator
- bộ giải điều có khóa pha
- phase-locked demodulator
- bộ giải điều khóa pha
- picture demodulator
- bộ giải điều biến hình
- product demodulator
- bộ giải điều tích (số)
- pulse demodulator
- bộ giải điều biến xung
- quadrature demodulator
- bộ giải điều vuông góc
- receiver demodulator
- bộ giải điều thu
- threshold extension demodulator
- bộ giải điều làm giảm ngưỡng
- threshold extension demodulator
- bộ giải điều mở rộng ngưỡng
- tracking filter demodulator
- bộ giải điều lọc hiệu chỉnh
bộ hoàn điều
- phase demodulator
- bộ hoàn điệu pha
- phase-locked demodulator
- bộ hoàn điệu khóa pha (vô tuyến vũ trụ)
bộ hoàn điệu
- phase demodulator
- bộ hoàn điệu pha
- phase-locked demodulator
- bộ hoàn điệu khóa pha (vô tuyến vũ trụ)
bộ tách sóng
- feedback demodulator
- bộ tách sóng hồi tiếp
- frequency compressive feedback demodulator
- bộ tách sóng hồi tiếp tần số
- impulse demodulator
- bộ tách sóng xung động
- linear product demodulator
- bộ tách sóng tích tuyến tính
- phase demodulator
- bộ tách sóng pha
- phase locked demodulator
- bộ tách sóng có khóa pha
- product demodulator
- bộ tách sóng tích (số)
- receiver demodulator
- bộ tách sóng thu
- threshold extension demodulator
- bộ tách sóng làm giảm ngưỡng
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Demodulator channel
kênh giải điều chế, -
Demodulator threshold
ngưỡng dải biến điệu, -
Demograghy
dân số học, -
Demographer
/ di´mɔgrəfə /, danh từ, nhà nhân khẩu học, -
Demographic
/ deməˈgrafik /, Tính từ: (thuộc) nhân khẩu học, Danh từ: sự thống... -
Demographic characteristics
đặc điểm nhân khẩu học, -
Demographic composition of population
cơ cấu thành phần dân cư, -
Demographic data
số liệu dân số, -
Demographic explosion
sự bùng nổ dân số, -
Demographic forecast
dự báo dân số, -
Demographic parameter
tham số dân số, -
Demographic potential
tiềm lực dân cư, -
Demographic revolution
cách mạng dân số, -
Demographic statistics
thống kê dân số, -
Demographic yearbook
niên giám thống kê dân số, -
Demographics
/ ¸demə´græfiks /, Kinh tế: số liệu thống kê dân số, -
Demography
/ di´mɔgrəfi /, Danh từ: nhân khẩu học, Toán & tin: (thống kê )... -
Demoid
Tính từ: (sinh học) giàu; phong phú, -
Demoiselle
/ ¸demwa´zel /, Danh từ: con chuồn chuồn, con hạc, (từ cổ,nghĩa cổ) cô gái, thiếu nữ,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.