Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Department

Nghe phát âm

Mục lục

/di'pɑ:tmənt/

Thông dụng

Danh từ

Cục; sở; ty; ban; khoa
Gian hàng, khu bày hàng (trong cửa hiệu)
the ladies' hats department
gian hàng bán mũ phụ nữ
a department store
cửa hàng tổng hợp, mậu dịch tổng hợp
Khu hành chính (ở Pháp)
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) bộ
State Department
Quốc vụ viện; Bộ ngoại giao
Department of the Navy
Bộ hải quân

Chuyên ngành

Hóa học & vật liệu

gian hàng

Xây dựng

khoa
department zone (school)
khu vực của khoa
head of department
trưởng khoa
secondary department
khoa phụ
vụ

Kỹ thuật chung

bộ
bộ môn
ban
phân xưởng
assembly department
phân xưởng lắp ráp
auxiliary department
phân xưởng phụ
boiler department
phân xưởng lò (hơi)
chemical and water treatment department
phân xưởng hóa chất và xử lý nước
chilling department
phân xưởng (xử lý) lạnh
crushing department
phân xưởng nghiền
electric department
phân xưởng điện
freezing department
phân xưởng đông lạnh
fuel-transport department
phân xưởng nhiên liệu
machine assembly department
phân xưởng lắp ráp cơ khí
mechanical department
phân xưởng (ban) cơ khí
mill department
phân xưởng nghiền
power department
phân xưởng điện
turbine department
phân xưởng tuabin
phòng
administration department
phòng hành chính
advertising department
phòng quảng cáo
basic construction department
phòng (ban) xây dựng cơ bản
capital construction department
phòng (ban) xây dựng cơ bản
chief of department
trưởng phòng
compounding department
phòng pha chế (thuốc)
construction department
phòng thiết kế
Defence Department Network (DDN)
Mạng của Bộ Quốc phòng
defrosting department
phòng phá băng
department head
trưởng phòng
Department of Defence (DOD)
Bộ Quốc phòng
design department
phòng thiết kế
designer's department
phòng thiết kế
designing department
phòng thiết kế
DoD/U.S. (Departmentof Defense)
Bộ quốc phòng Mỹ
economics and planning department
phòng kinh tế kế hoạch
engineering department
phòng kỹ thuật
engineering department
phòng công nghệ
engineering department
phòng thiết kế
external economic relation department
phòng (ban) kinh tế đối ngoại
finance and Accountancy department
phòng (ban) kế toán tài vụ
foreign relations department
phòng (ban) đối ngoại
human-resources department
phòng nhân sự
hydro-power department
phòng (ban) thủy điện
international cooperation department
phòng (ban) hợp tác quốc tế
legal department
phòng pháp chế
load dispatch department
phòng điều phối
manufacturing department
phòng sản xuất
material department
phòng (ban) vật tư
personnel and labour department
phòng (ban) tổ chức lao động
personnel department
phòng (ban) tổ chức
polyclinical department
phòng khám đa khoa
purchasing department
phòng mua
quality assurance department
phòng đảm bảo chất lượng
research department
phòng nghiên cứu
rural electrification department
phòng (ban) điện khí hóa nông thôn
science and technology department
phòng (ban) khoa học công nghệ
statistics department
phòng (ban) thống kê
technical department
phòng (ban) kỹ thuật
test department
phòng kiểm tra chất lượng
sở

Kinh tế

ban
bộ
bộ phận
accounting department
bộ phận kế toán
bill department
bộ phận áp hối (của cửa hàng)
bill department
bộ phận phiếu khoán
business department
bộ phận kinh doanh
buying department
bộ phận mua
collecting department
bộ phận đòi nợ
department income statement
bản kê khai thu nhập của bộ phận
direct department
bộ phận (sản xuất) trực tiếp
joint sales department
phòng, ban, bộ phận liên doanh
maintenance department
bộ phận bảo trì
marketing department
bộ phận tiếp thị
packing department
bộ phận bao bì
procurement department
bộ phận thu mua
purchasing department
bộ phận mua sắm
research and development department
bộ phận, phòng ban nghiên cứu và phát triển
research department
phòng, bộ phận nghiên cứu
shipping department
bộ phận gửi hàng (bằng đường biển)
shipping department
bộ phận, ban thuyền vụ
cục
doanh nghiệp
business department
phòng doanh nghiệp
gian hàng
budget department
gian hàng bán hạ giá (trong cửa hàng)
catering department
gian hàng ăn uống (trong một cửa hàng lớn)
head of department
trưởng gian hàng
men's department
gian hàng (quần áo) đàn ông
phân xưởng
art designing department
phân xưởng thiết kế mỹ thuật
bottling department
phân xưởng rót
by-product feed department
phân xưởng sản xuất thức ăn gia súc
canning department
phân xưởng đồ hộp
casing (cleaning) department
phân xưởng chế biến ruột
casing preparation department
phân xưởng chuẩn bị ruột để nhồi thịt
chilling department
phân xưởng chế biến lạnh
cutting department
phân xưởng xả thịt sơ bộ
edible fat department
phân xưởng mỡ ăn
edible rendering department
phân xưởng rán mỡ
finishing department
phân xưởng hoàn thiện
glue department
phân xưởng keo
grain-cleaning department
phân xưởng làm sạch
hide (curing) department
phân xưởng chế biến da
inedible offal department
phân xưởng phụ phi thực phẩm
inedible rendering department
phân xưởng phụ phi thực phẩm
killing department
phân xưởng giết gia súc
lard department
phân xưởng mỡ lợn
meat-specialty department
phân xưởng phụ thực phẩm
neutralization department
phân xưởng trung hòa
oleo department
phân xưởng sản xuất dầu béo
pie-making department
phân xưởng bánh ngọt
pressing department
phân xưởng ép
reception department
phân xưởng tiếp nhận
sour milk department
phân xưởng sữa chua
syruping department
phân xưởng xirô
tripe department
phân xưởng keo đông
variety meat department
phân xưởng phụ thực phẩm
yeast department
phân xưởng nấm men
phòng
accounting department
phòng tài vụ
accounts department
phòng kế toán
accounts department
phòng tài vụ
administration department
phòng hành chánh
administration department
phòng quản trị
administrative supervisory department
phòng giám sát hành chánh
advance department
phòng cho vay
after-sales department
phòng hậu mại
art designing department
phòng thiết kế mỹ thuật (của hãng quảng cáo)
Assessors' Department
Phòng Định giá
auditing department
phòng kiểm toán (của xí nghiệp)
bank trust department
phòng tín thác ngân hàng
bank trust department
vụ (ban, phòng) tín thác của ngân hàng
bone department
phòng nấu chảy mỡ xương
brokerage department
phòng môi giới
built-in export department
phòng xuất khẩu phụ lập (của nhà sản xuất)
business department
phòng doanh nghiệp
buying department
phòng thu mua
chain store advertising department
phòng quảng cáo của cửa hàng chuỗi
chief of department
trưởng phòng
claims department
phòng bồi thường (của công ty bảo hiểm)
claims department
phòng khiếu nại
collection department
phòng thu (tiền....)
commercial department
phòng thương vụ
consumer affairs department
phòng sự phụ khách hàng
consumer relations department
phòng liên lạc với người tiêu dùng
continuity department
phòng kịch bản
costing department
phòng tính giá thành
coupon department
phòng phiếu lãi
creative department
phòng sáng tác quảng cáo
credit department
phòng tín dụng (của ngân hàng thương mại)
customer service department
phòng dịch vụ khách hàng
department head
trưởng phòng
department manager
trưởng phòng
design department
phòng kế hoạch
design department
phòng nghiên cứu
dispatch department
phòng giao nhận (hàng)
dispatch department
phòng gửi hàng hóa
employment department
phòng nhân sự
employment department
phòng tuyển dụng công nhân
engineering department
phòng kỹ thuật công trình
exchange department
phóng hối đoái
exchange department
phòng hối đoái
goods department
phòng hàng hóa
head of department
trưởng phòng
invoice department
phòng làm hóa đơn
issue department
phòng phát hành (ngân hàng)
joint export department
ban, phòng xuất khẩu liên hợp
joint sales department
phòng, ban, bộ phận liên doanh
law department
phòng tố tụng
line department
phòng chức năng
line department
phòng chuyên môn
line department
phòng nghiệp vụ
loan department
phòng cho vay
loan department
phòng tín dụng
loss department
phòng xử lý bồi thường (tổn thất)
mail department
phòng thư từ
maintenance department
phòng duy tu bảo dưỡng
make-up department
phòng chia bột nhào
management department
phòng kinh doanh
marketing department
phòng tiếp thị
order department
phòng lệnh mua bán
order-process department
phòng phụ trách ký hợp đồng quảng cáo
packing department
phòng bao gói
pasteurization department
phòng thanh trùng
personnel department
phòng nhân sự
personnel department
phòng nhân viên
personnel department
phòng tổ chức cán bộ
planning department
phòng quy hoạch
procurement department
phòng mua
production department
phòng sản xuất
programming department
phòng lập trình
publicity department
phòng quảng cáo
purchasing department
phòng cung ứng
purchasing department
phòng thu mua
quality control department
phòng kiểm tra chất lượng
raw tallow department
phòng chọn nguyên liệu béo
receiving department
phòng nhận hàng
reception department
phòng tiếp nhận
research and development department
bộ phận, phòng ban nghiên cứu và phát triển
research department
ban (phòng) nghiên cứu
research department
phòng, bộ phận nghiên cứu
safekeeping department
phòng bảo quản an toàn
sales department
phòng bán hàng
sales department
phòng mãi vụ (của xí nghiệp)
sausage department
phòng chọn nguyên liệu giò
securities department
phòng chứng khoán (của ngân hàng)
selling ratal department
phòng bán lẻ
selling retail department
phòng bán lẻ
service department
phòng dịch vụ
solicitor's department
phòng tố tụng
solicitor's department [[]] (the...)
phòng tố tụng
staff department
phòng chức năng
subscription department
phòng đặt mua dài hạn (báo, tạp chí)
subscription department
phòng đặt mua dài hạn (báo, tạp chí...)
supply department
phòng cung ứng
tabulating department
phòng cơ toán
tabulating department
phòng tính máy
tax accounting department
phòng kế toán thuế
terminating department
phòng nhận hàng (đường sắt)
trading department
phòng mậu dịch
traffic department
phòng giao thông
traffic department
phòng kinh doanh
traffic department
phòng mãi vụ
traffic department
phòng mại vụ
traffic department
phòng phối hợp (của công ty quảng cáo)
traffic department
phòng vận tải (trong một xí nghiệp)
transit department
phòng trung chuyển chi phiếu
trust department
phòng ủy thác
welfare department
phòng phúc lợi
welfare department
phòng phúc lợi xã hội
welfare department
phòng xã hội
quầy hàng
sở

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
administration , agency , area , arena , beat , board , branch , bureau , canton , circuit , commission , commune , constituency , division , force , office , parish , precinct , quarter , range , staff , station , subdivision , territory , tract , unit , ward , activity , assignment , avocation , bailiwick , berth , business , capacity , class , classification , domain , dominion , duty , field , function , incumbency , jurisdiction , line , niche , occupation , province , realm , responsibility , slot , specialty , sphere , spot , vocation , walk of life , wing , arm , organ , circle , orbit , scene , subject , terrain , world , category , district , part , section , went , word

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 15/07/24 03:29:00
    Hú~
    Huy Quang đã thích điều này
    • Huy Quang
      0 · 16/07/24 10:50:05
  • 09/07/24 04:39:07
    Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công
    Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một...
    Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công
    Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một buổi gặp gỡ bạn bè. Mỗi câu chuyện đều có những điểm chung là sự kiên nhẫn, niềm tin và lòng chân thành. Qua những câu chuyện này, chúng ta thấy rằng tình yêu không phân biệt tuổi tác, khoảng cách hay hoàn cảnh. Điều quan trọng là mỗi người đều có cơ hội tìm thấy tình yêu đích thực của mình, chỉ cần họ mở lòng và tin tưởng vào những điều tốt đẹp sẽ đến.
    Một trong những câu chuyện đáng nhớ là câu chuyện của Minh và Lan. Cả hai gặp nhau qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, nơi họ bắt đầu bằng những cuộc trò chuyện đơn giản. Minh, một chàng trai trầm lắng và ít nói, đã dần dần mở lòng trước sự chân thành và ấm áp của Lan. Sau vài tháng trò chuyện, họ quyết định gặp nhau ngoài đời thực. Cuộc gặp gỡ đầu tiên tại một quán cà phê nhỏ đã trở thành điểm khởi đầu cho một mối quan hệ đẹp đẽ và lâu bền. Sự đồng điệu về sở thích và quan điểm sống đã giúp Minh và Lan xây dựng nên một tình yêu vững chắc, vượt qua mọi khó khăn và thử thách.
    Không chỉ có Minh và Lan, câu chuyện của Hùng và Mai cũng là một minh chứng cho việc tình yêu có thể đến từ những nơi bất ngờ nhất. Hùng và Mai gặp nhau trong một chuyến du lịch nhóm tổ chức bởi công ty. Ban đầu, họ chỉ xem nhau như những người bạn cùng đi du lịch, nhưng qua những hoạt động chung và những cuộc trò chuyện, họ dần nhận ra sự hòa hợp đặc biệt. Sau chuyến du lịch, Hùng quyết định tỏ tình với Mai và may mắn thay, cô cũng có tình cảm với anh. Họ đã cùng nhau vượt qua khoảng cách địa lý và xây dựng nên một mối tình bền chặt.
    Những câu chuyện này không chỉ là những minh chứng sống động cho sự tồn tại của tình yêu đích thực, mà còn mang lại niềm tin và hy vọng cho những ai vẫn đang tìm kiếm người bạn đời của mình. Dù là qua mạng xã hội, trong các chuyến du lịch hay trong những buổi gặp gỡ bạn bè, tình yêu có thể đến từ những nơi bất ngờ nhất và vào những thời điểm mà chúng ta không ngờ tới. Điều quan trọng là mỗi người cần mở lòng, kiên nhẫn và tin tưởng vào những điều tốt đẹp sẽ đến.
    Tình yêu không phân biệt tuổi tác, khoảng cách hay hoàn cảnh. Mỗi người đều có cơ hội tìm thấy tình yêu đích thực của mình, chỉ cần họ sẵn sàng mở lòng và tin tưởng vào hành trình tìm kiếm tình yêu của mình. Những câu chuyện thành công này là minh chứng rõ ràng nhất cho việc tình yêu đích thực vẫn tồn tại và luôn chờ đợi chúng ta tìm thấy.

    Xem thêm.
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
Loading...
Top