- Từ điển Anh - Việt
Deployment
Nghe phát âmMục lục |
/di'plɔimənt/
Thông dụng
Danh từ
(quân sự) sự dàn quân, sự triển khai
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- categorization , classification , disposal , disposition , distribution , formation , grouping , layout , lineup , order , organization , placement , sequence
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Deployment of staff
sự phân phối nhân sự, -
Deplumation
/ ,di:plu'mei∫n /, Danh từ: sự vặt lông; sự bị vặt lông, (động vật học) sự thay lông,Deplume
/ di'plu:m /, Ngoại động từ: vặt lông, thay lông, vặt lông,Depolariration
sự khử phân cực,Depolarise
/ di:'pouləraiz /,Depolarization
/ di:,poulərai'zei∫n /, Danh từ: (vật lý) sự khử cực, Toán & tin:...Depolarization current
dòng khử cực,Depolarize
/ di:'pouləraiz /, Ngoại động từ: (vật lý) khử cực, Hình thái từ:...Depolarizer
/ di:'pouləraizə /, danh từ, (vật lý) chất khử cực,Depolarizing factor
nhân tố khử,Depolarizing mix
hỗn hợp khử cực,Depolimerization
sự khử trùng hợp,Depolished glass
kính thủy tinh mờ,Depolluting ship
tàu khử ô nhiễm,Depolymerization
/ di:¸pɔlimərai´zeiʃən /, Hóa học & vật liệu: khử trùng hợp, Xây...Depolymerize
giải trùng hợp,Depone
/ di'poun /, nội động từ, (pháp lý) làm chứng, Từ đồng nghĩa: verb, attest , swear , witnessDeponent
/ di'pounənt /, Nội động từ: (pháp lý) người làm chứng (sau khi đã thề), (ngôn ngữ học) động...Depopulate
/ di:'pɔpjuleit /, Ngoại động từ: làm giảm dân số, làm sụt số dân, làm thưa người, Nội...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.