- Từ điển Anh - Việt
Depreciation standard
Xem thêm các từ khác
-
Depreciation term
thời hạn khấu hao, -
Depreciation unit
đơn vị khấu hao, -
Depreciative
Tính từ: làm giảm giá, làm mất giá, hạ thấp giá trị, Từ đồng nghĩa:... -
Depreciator
Tính từ: người làm giảm giá trị; vật làm giảm giá trị; kẻ gièm pha, người nói xấu, -
Depreciatory
/ di´pri:ʃiətəri /, như depreciative, Từ đồng nghĩa: adjective, deprecative , deprecatory , depreciative... -
Depredate
/ ´depri¸deit /, ngoại động từ, cướp bóc, phá phách, Từ đồng nghĩa: verb, despoil , havoc , loot... -
Depredation
/ ¸depri´deiʃən /, Danh từ: sự cướp bóc, sự phá phách, Từ đồng nghĩa:... -
Depredator
Danh từ: kẻ cướp bóc, kẻ phá phách, -
Depredatory
Tính từ: Ăn cướp, cướp bóc, phá phách, a depredatory war, cuộc chiến tranh ăn cướp -
Depress
/ di´pres /, Ngoại động từ: làm chán nản, làm ngã lòng; làm buồn, làm sầu não, làm phiền muộn,... -
Depress cladding
lớp phủ ép, -
Depress the accelerator
đạp ga, nhấn ga, -
Depress thread
sợi ép, -
Depressant
/ di´presənt /, Danh từ: (y học) thuốc làm dịu, thuốc làm giảm đau, Hóa... -
Depressed
/ di-'prest /, Tính từ: chán nản, thất vọng, ngã lòng; buồn phiền, phiền muộn, trì trệ, đình... -
Depressed (road, highway, etc.)
đường đi thấp, -
Depressed (road/highway
đường đi thấp, -
Depressed arch
vòm thoải, vòm thoải, -
Depressed center flat car
toa xe mặt võng, -
Depressed classes
Thành Ngữ:, depressed classes, ( ấn) tiện dân ( (xem) untouchable)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.