- Từ điển Anh - Việt
Xem thêm các từ khác
-
Depress the accelerator
đạp ga, nhấn ga, -
Depress thread
sợi ép, -
Depressant
/ di´presənt /, Danh từ: (y học) thuốc làm dịu, thuốc làm giảm đau, Hóa... -
Depressed
/ di-'prest /, Tính từ: chán nản, thất vọng, ngã lòng; buồn phiền, phiền muộn, trì trệ, đình... -
Depressed (road, highway, etc.)
đường đi thấp, -
Depressed (road/highway
đường đi thấp, -
Depressed arch
vòm thoải, vòm thoải, -
Depressed center flat car
toa xe mặt võng, -
Depressed classes
Thành Ngữ:, depressed classes, ( ấn) tiện dân ( (xem) untouchable) -
Depressed equation
phương trình hụt nghiệm, -
Depressed fracture
gãy xương lõm, -
Depressed horizon
đường chân trời thấp, -
Depressed market
thị trường suy kém, thị trường suy tàn, thị trường tiêu điều, -
Depressed nappe
lưỡi nước chịu áp, lưỡi nước loãn, lớp nước ép vào tàu, -
Depressed panel form
ván khuôn tấm nghiêng, -
Depressed pole
cực bị hạ thấp, -
Depressed shell
vỏ thoải, -
Depressed shoreline
bờ biển sụt võng, -
Depressible
Tính từ: có thể làm chán nản, có thể làm ngã lòng; có thể làm buồn phiền, có thể làm sầu... -
Depressing
/ di'presiη /, Tính từ: làm chán nản, làm thất vọng, làm ngã lòng; làm buồn rầu, làm buồn phiền,...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.