- Từ điển Anh - Việt
Derivative control
Nghe phát âmĐo lường & điều khiển
điều khiển dẫn xuất
Giải thích EN: A control process or method in which an actuator drive signal is proportional to the time derivative of the difference between the desired output and actual output.Giải thích VN: Quá trình hoặc phương pháp điều khiển mà tín hiệu điều khiển cơ cấu chấp hành tỷ lệ thuận với đạo hàm theo thời gian của sự sai lệch tín hiệu ra mong muốn và tín hiệu ra thực tế.
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Derivative deposit
tiền gửi có tính cưỡng chế, tiền gửi phái sinh, -
Derivative document
tài liệu dẫn suất, -
Derivative element
phần tử dẫn suất, -
Derivative feedback
liên hệ ngược, -
Derivative income
thu nhập phái sinh, -
Derivative instrument (derivative)
công cụ phát sinh, -
Derivative lease
cho thuê lại, sự thuê lại, -
Derivative market
thi trường mua bán các dẫn xuất (từ một thị trường tiền tệ), thị trường phái sinh, -
Derivative module
môđun dẫn xuất, -
Derivative money
tiền tệ phái sinh, -
Derivative network
mạng dẫn xuất, -
Derivative of a group
các dẫn xuất của một nhóm, -
Derivative of a vector
đạo hàm của một vec to, đạo hàm của một vectơ, -
Derivative of higher order
đạo hàm cấp cao, -
Derivative on the left (right)
đạo hàm bên trái (bên phải), -
Derivative revenue
thu nhập phái sinh, -
Derivative set
tập hợp dẫn xuất, tập (hợp) dẫn xuất, -
Derivative unit
bộ đạo hàm, -
Derivative with respect to time
đạo hàm theo thời gian,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.