- Từ điển Anh - Việt
Desiderative
Nghe phát âmMục lục |
/de´zidərətiv/
Thông dụng
Tính từ
Ao ước, khao khát; mong mỏi, nhớ mong
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Desideratum
/ di¸zidə´reitəm /, Danh từ, số nhiều .desiderata: Điều ao ước, điều khao khát, ước nguyện,... -
Design
/ di´zain /, Danh từ: Đề cương, bản phác thảo, phác hoạ, đồ án, Ý muốn, ý định, dự định,... -
Design, conception
thiết kế, standard design conception, giải pháp thiết kế điển hình -
Design (in structural steel)
sự nghiên cứu kết cấu thép, -
Design (of competition)
thiết kế dự thi, -
Design (of concrete mix)
thiết kế hỗn hợp bê tông, -
Design (of hydraulic works)
thiết kế công trình thủy lợi, -
Design (of metallic structures)
thiết kế kết cấu kim loại, -
Design (of structural concrete)
thiết kế kết cấu bê tông, -
Design Automation Standards Subcommittee (DASS)
tiểu ban tiêu chuẩn tự động hóa thiết kế, -
Design Capacity
công suất thiết kế, lưu lượng trung bình mỗi ngày được thiết kế cho một nhà máy xử lý hay cho các cơ sở khác. -
Design Centre
trung tâm thiết kế, -
Design Data Sheet (DDS)
trang dữ liệu thiết kế, -
Design Engineering Services (DES)
các dịch vụ kỹ thuật thiết kế, -
Design For Assembly (DFA)
thiết kế để lắp ráp, -
Design Quality Test (DQT)
thử chất lượng thiết kế, -
Design a program
thiết kế một chương trình, -
Design according to deformed scheme
thiết kế theo sơ đồ biến dạng, -
Design action effect
hiệu quả hoạt động thiết kế, -
Design activity
hoạt động thiết kế,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.