- Từ điển Anh - Việt
Desmorrhexis
Xem thêm các từ khác
-
Desmosis
bệnh mô liên kết, -
Desmosome
/ ,dezmə'səʊm /, Danh từ: thể lên kết; thể nối, tiểu thể nối giãn bào, -
Desmotomy
thủ thuật cắt dây chằng, (thủ thuật) cắt dây chằng., -
Desmotropism
hiệntượng hổ biến, -
Desmotropy
sự hỗ biến, -
Desolate
/ 'desəlit /, Tính từ: bị tàn phá, tan hoang, đổ nát, hoang vắng, không người ở, tiêu điều,... -
Desolately
/ 'desəlitli /, Phó từ: chán chường, thất vọng, -
Desolateness
/ ´desəlitnis /, -
Desolation
/ ,desə'lei∫n /, Danh từ: sự tàn phá, sự làm tan hoang, cảnh tan hoang, cảnh hoang tàn; cảnh tiêu... -
Desolator
/ 'desəleitə /, Danh từ: người tàn phá tan hoang, người ruồng bỏ, -
Desolventize
tách dung môi, -
Desolventizer
thiết bị tách dung môi, -
Desorb
/ di´zɔ:b /, Kỹ thuật chung: giải hấp, -
Desorption
/ di´zɔ:pʃən /, Kỹ thuật chung: sự giải hấp, sự nhả, Địa chất:... -
Desorption heat
nhiệt khử hấp thụ, nhiệt giải hấp, -
Desorption of ions
nhả ion, giải hấp ion, -
Desoxy
mất oxi, -
Desoxycholaneresis
(sự) tăng tỷ lệaxit desoxicholic mật, -
Desoxycholanneresis
sự tăng tỷ lệ axit desoxicholic mật,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.