- Từ điển Anh - Việt
Despotic
Nghe phát âmMục lục |
/des'pɔtik/
Thông dụng
Tính từ
Chuyên chế, chuyên quyền; bạo ngược
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- oppressive , authoritarian , absolute , autocratic , tyrannical , absolutistic , arbitrary , autarchic , autarchical , autocratical , dictatorial , monocratic , totalitarian , tyrannic , tyrannous , despotical , dominant
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Despotic network
mạng chuyên quyền, -
Despotically
/ di'spɔtikəli /, Phó từ: chuyên chế, lộng quyền, -
Despotism
/ 'despətizm /, Danh từ: chế độ chuyên quyền, Kinh tế: sự chuyên... -
Despumation
(sự) hớt bọt mặt nước, -
Despume
tách bọt, -
Despun antenna
ăng ten không quay, -
Desquamate
/ 'deskwəmeit /, Động từ: bóc vảy; tróc vảy, -
Desquamation
/ ,deskwə'mei∫n /, Danh từ: sự bóc vảy; sự tróc vảy, Hóa học & vật... -
Desquamative gingivitis
viêm lợi bong vảy, -
Desquamative nephritis
viêm thận bong (biểu mô ống thận), -
Desquamative pneumonia
viêm phổi tróc (biểu mố), -
Desquamativenephritis
viêm thậnbong (biểu mô ống thận), -
Desroption
giải hấp, -
Dessert
/ dɪˈzɜrt /, Danh từ: món tráng miệng, (từ mỹ,nghĩa mỹ) món ngọt cuối bữa (ăn trước khi ăn... -
Dessert-spoon
Danh từ: thìa dùng để ăn món tráng miệng, thìa ăn món tráng miệng, -
Dessert gel
quả nấu thạch, -
Dessert wine
Danh từ: rượu ngọt tráng miệng, -
Dessertspoonful
/ di'zə:t,spunfəl /, danh từ, vật đựng trong một thìa cà phê, -
Dest (destination)
nơi tới, cảng đến, sự dự định, -
Destabilization
/ di:steibilai'zei∫n /, danh từ, việc làm mất ổn định,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.