- Từ điển Anh - Việt
Tyrannic
Mục lục |
/ti´rænik/
Thông dụng
Cách viết khác tyrannical
- 'tir”n”s
- tính từ
Bạo ngược, chuyên chế, hung tàn (đạt được sự tuân lệnh bằng vũ lực hoặc đe doạ, giống một bạo chúa)
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- absolutistic , arbitrary , autarchic , autarchical , autocratic , autocratical , despotic , dictatorial , monocratic , totalitarian , tyrannical , tyrannous
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Tyrannical
/ ti´rænikəl /, như tyrannic, Từ đồng nghĩa: adjective, authoritarian , autocratic , brutal , cruel , demanding... -
Tyrannically
Phó từ: bạo ngược, chuyên chế, hung tàn, -
Tyrannicide
/ ti´ræni¸said /, Danh từ: người giết bạo chúa, sự giết bạo chúa, -
Tyrannise
Nội động từ: ( + over) hành hạ, áp chế; cai trị một cách hung tàn, Ngoại... -
Tyrannism
tàn bạo, bạo ngược, -
Tyrannize
/ ´tirə¸naiz /, như tyrannise, Hình Thái Từ: Từ đồng nghĩa: verb, grind... -
Tyrannizer
/ ´tirə¸naizə /, danh từ, kẻ đối xử bạo ngược, -
Tyrannosaurus
Danh từ, cũng tyrannosaur: một loại khủng long có chân ngắn và đuôi rất dài, -
Tyrannous
/ ´tirənəs /, như tyrannic, Từ đồng nghĩa: adjective, absolutistic , arbitrary , autarchic , autarchical ,... -
Tyranny
/ ´tirəni /, Danh từ: sự bạo ngược, sự chuyên chế (sự sử dụng tàn bạo, bất công hoặc áp... -
Tyrant
/ 'taiərənt /, Danh từ: bạo chúa, kẻ bạo ngược, Từ đồng nghĩa:... -
Tyre
Danh từ (như) .tire: lốp, vỏ (xe), Ngoại động từ (như) .tire: lắp... -
Tyre, tire
vỏ bánh xe, lốp xe, vỏ bánh xe, -
Tyre-gauge
Danh từ: Đồng hồ thử lốp, -
Tyre-inflator
Danh từ: cái bơm lốp xe, -
Tyre-lever
Danh từ: cái tháo lốp xe,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.