- Từ điển Anh - Việt
Detonate
Nghe phát âmMục lục |
/´detə¸neit/
Thông dụng
Ngoại động từ
Làm nổ
hình thái từ
- Ved: detonated
- Ving: detonating
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
kích nổ
làm nổ
gây nổ
nổ
Địa chất
làm nổ, kích nổ, gây nổ
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- bang , blast , blow up , burst , discharge , explode , fulminate , kablooey , let go , mushroom * , push the button , shoot off , touch off , va-voom , blow , fire , go off , ignite
Từ trái nghĩa
verb
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Detonating
/ ´detə¸neitiη /, Tính từ: nổ, Kỹ thuật chung: dễ nổ, nổ, detonating... -
Detonating cap
ngòi nổ, ngòi nổ, Địa chất: kíp nổ, -
Detonating charge
khối thuốc kích nổ, kíp mìn, -
Detonating combustion
cháy nổ, -
Detonating composition
Địa chất: thành phần kích nổ, -
Detonating cord
dây nổ, dây dẫn lửa, dây nổ, Địa chất: dây nổ, -
Detonating explosive
chất nổ, thuốc nổ, thuốc nổ, Địa chất: thuốc kích nổ, -
Detonating explosives
chất nổ, thuốc nổ, -
Detonating flame
ngọn lửa kích nổ, -
Detonating fuse
dây dẫn lửa, dây nổ, Địa chất: dây nổ, -
Detonating fuse blasting
sự nổ bằng dây nổ, Địa chất: sự nổ bằng dây nổ, -
Detonating gas
Địa chất: khí nổ (gridu), -
Detonating mixture
Địa chất: hỗn hợp nổ, -
Detonation
/ ¸detə´neiʃən /, Danh từ: sự nổ, tiếng nổ, Toán & tin: (vật... -
Detonation fuse
ngòi kích nổ, -
Detonation pressure
Địa chất: áp lực truyền nổ, áp lực kích nổ, áp suất nổ, -
Detonation rate
Địa chất: tốc độ kích nổ, tốc độ truyền nổ, -
Detonation sensor
cảm biến kích nổ, -
Detonation velocity
Địa chất: tốc độ kích nổ, tốc độ truyền nổ,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.