- Từ điển Anh - Việt
Ignite
Nghe phát âmMục lục |
/ig´nait/
Thông dụng
Ngoại động từ
Đốt cháy, nhóm lửa vào
Làm nóng chảy
khơi mòi, bắt mòi, bắt ngòi
khơi mào
(nghĩa bóng) kích thích, kích động, làm bừng bừng
Nội động từ
Bắt lửa, bốc cháy
hình thái từ
Chuyên ngành
Toán & tin
(vật lý ) bốc cháy
Cơ - Điện tử
đốt cháy, đánh lửa
Xây dựng
bùng
Kỹ thuật chung
đánh lửa
đốt cháy
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- burn , burst into flames , catch fire , enkindle , fire , flare up , inflame , kindle , light , put match to , set alight , set fire to , start up , take fire , touch off , blaze , detonate , excite , glow
Từ trái nghĩa
verb
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Ignite (to)
Địa chất: châm lửa, mồi lửa, -
Ignited
, -
Ignited mode
kiểu sáng nóng, phương thức sáng nóng, -
Igniter
/ ig´naitə /, Danh từ: người nhóm lửa, người đốt cháy, mồi lửa; bộ phận đánh lửa (trong... -
Igniter (Ignition module):
cụm đánh lửa, -
Igniter (ignition module)
cụm đánh lửa, -
Igniter case
bộ phận mồi, khai hỏa, -
Igniter composition
thành phần gây bốc cháy, Địa chất: thành phần gây bốc cháy, -
Igniter cord
dây kíp nổ, Địa chất: dây dẫn lửa, dây cháy chậm, -
Igniter cord counectors
Địa chất: bộ liên kết dây nổ, -
Igniter electrode
điện cực mồi, -
Igniter motor
động cơ khai hỏa, -
Igniter plug
máy đốt mìn, đánh lửa, dây cháy, mồi, -
Ignites
, -
Ignitibility
Địa chất: tính dễ cháy, tính cháy được, -
Ignitible
/ ig´naitəbl /, như ignitable, -
Igniting
sự bốc cháy, sự đánh lửa, sự đốt cháy, sự mồi lửa, -
Igniting composition
Địa chất: chất bốc cháy, chất gây gốc lửa, -
Igniting fuse
dây dẫn lửa, -
Igniting primer
Địa chất: kíp nổ,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.