- Từ điển Anh - Việt
Blow
Nghe phát âmBrE /bləʊ/
NAmE /bloʊ/
Hình Thái từ
Thông dụng
Danh từ
Cú đánh đòn
Tai hoạ, điều gây xúc động mạnh, cú choáng người
Danh từ
Sự nở hoa
Ngọn gió
Hơi thổi; sự thổi (kèn...); sự hỉ (mũi)
Trứng ruồi, trứng nhặng (đẻ vào thức ăn...)
Động từ
- nở hoa
Thổi (gió)
Thổi
Hà hơi vào; hỉ (mũi); hút (trứng)
Phun nước (cá voi)
Cuốn đi (gió); bị (gió) cuốn đi
làm vụng, làm hư, hỏng, làm sai
Thở dốc; làmcho mệt đứt hơi, làm cho đuối sức
Nói xấu; làm giảm giá trị, bôi xấu, bôi nhọ (danh dự...)
- to blow on (upon) somebody's character
- bôi nhọ danh dự của ai
Đẻ trứng vào (ruồi, nhặng); ((nghĩa rộng)) làm hỏng, làm thối
(thông tục) khoe khoang, khoác lác
(từ lóng) nguyền rủa
(điện học) nổ (cầu chì)
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) bỏ đi, chuồn
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) xài phí, phung phí (tiền)
Cấu trúc từ
to strike a blow against
- chống lại
to strike a blow for
- giúp đỡ, ủng hộ; đấu tranh cho (tự do...)
to blow about (abroad)
- lan truyền; tung ra (tin tức...)
to blow down
- thổi ngã, thổi gẫy làm rạp xuống (gió)
to blow in
- thổi vào (gió...)
- (từ lóng) đến bất chợt, đến thình lình
to blow off
- thổi bay đi, cuôn đi
- (kỹ thuật) thông, làm xì ra
to blow out
to blow over
to blow up
to blow upon
- làm mất tươi, làm thiu
- Làm mất tín nhiệm, làm mất thanh danh
- Làm mất hứng thú
- Mách lẻo, kháo chuyện về (ai)
to blow hot and cold
- không thể quyết định đuợc điều gì vì luôn luôn thay đổi ý kiến.
to blow one's own trumpet
- khoe khoang
to blow the gaff
- Xem gaff
to see which way the wind is blowing
- biết rõ gió sẽ thổi hướng nào, hiểu rõ tình thế
blow one's mind
- thả hồn, thư giãn
Chuyên ngành
Xây dựng
va đập [sự va đập]
Cơ - Điện tử
Sự thổi, hành trình, (v) thổi
Hóa học & vật liệu
phụt khí
Ô tô
sự rò khí
Điện lạnh
sự ngắt quá dòng
Kỹ thuật chung
chỗ rò
ngắt
ngắt mạch
nhát búa
gió
nổ
phun
- air-blow core
- ruột cát phun
- blow-out
- phun (dầu khí)
- extrusion blow molding
- sự đúc bằng phun đùn
- extrusion blow moulding
- sự đúc bằng phun đùn
- gas blow-out
- phun khí
- incipient blow-out
- khởi đầu phun trào
- injection blow molding
- phương pháp đúc phun áp ực
- injection blow molding
- sự đúc phun áp lực
- injection blow molding machine
- máy phun áp lực
- injection blow moulding
- phương pháp đúc phun áp lực
- injection blow moulding
- sự đúc phun áp lực
- injection blow moulding machine
- máy phun áp lực
phụt
- blow gun
- súng phụt
quả đấm
sự nổ
sự nổ mìn
sự phụt
sự rò
sự tháo rửa
sự thổi
sự va chạm
sự va đập
va chạm
va đập
vết nứt
Địa chất
sự va chạm, sự va đập, thối
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- draft , flurry , gale , gust , hurricane , puff , squall , strong breeze , tempest , typhoon , bang , bash , bat , belt , biff , blindside , bop , buffet , bump , clip , clout , clump , collision , concussion , crack , cut , ding * , impact , jab , jar , jolt , kick , knock , knockout , knuckle sandwich , ko , lick , percussion , poke , pound , punch , rap , shock , slam , slap , slug , smack , smash , sock , strike , stroke , swat , swing , swipe , thrust , thump , thwack * , uppercut , wallop , whack , whomp , zap * , affliction , balk , bolt from the blue , bombshell , calamity , casualty , chagrin , comedown , debacle , disappointment , disaster , disgruntlement , frustration , letdown , misadventure , misfortune , mishap , reverse , setback , tragedy , upset , air , blast , breeze , zephyr
verb
- breathe , buffet , drive , exhale , fan , flap , flow , flutter , gasp , heave , huff , inflate , pant , puff , pump , ruffle , rush , stream , swell , swirl , waft , wave , whiff , whirl , whisk , whisper , whistle , blare , blast , honk , mouth , pipe , play , sound , toot , trumpet , vibrate , depart , go , hit the road * , split * , take a hike , take a powder , fail , flounder , goof * , miscarry , miss , dissipate , lay out , pay out , spend , squander , waste , winnow , explode , pop , burst , detonate , fire , fulminate , go off , touch off , brag , crow , gasconade , rodomontade , vaunt , exit , get away , get off , go away , leave , pull out , quit , retire , run , withdraw , consume , fool away , fritter away , riot away , throw away , trifle away , ball up , blunder , boggle , bungle , foul up , fumble , gum up , mess up , mishandle , mismanage , muddle , muff , spoil
phrasal verb
- check in , get in , pull in , reach , show up , turn up , boil over , bristle , burn , explode , flare up , foam , fume , rage , seethe
Từ trái nghĩa
noun
verb
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Blow-and-blow process
quá trình thổi thủy tinh, -
Blow-bending test
sự thử uốn va đập, -
Blow-by
/ ´blou¸bai /, Ô tô: sự lọt khí, Kỹ thuật chung: không khí, lọc... -
Blow-by-blow
/ ´bloubai´blou /, tính từ, chi tiết; tỉ mỉ, Từ đồng nghĩa: adjective, a blow-by-blow account, sự... -
Blow-by gas
khí thoát, -
Blow-by marks
dấu vết mất hơi, -
Blow-down arm
ống thổi, -
Blow-down branch
ống nhánh tháo bùn, ống thổi, -
Blow-down pressurization
sự tăng áp thổi xuôi, -
Blow-down valve
van xả (bao hơi), -
Blow-dry
/ ´blou¸drai /, danh từ, sự sấy tóc, ngoại động từ, to blow-dry someone, sấy tóc cho ai -
Blow-free
mỏ hàn thường, -
Blow-in pipe
Địa chất: ống thông gió, -
Blow-molding process
quá trình đúc thổi, quá trình làm khuôn thổi, -
Blow-moulding process
quá trình đúc thổi, quá trình làm khuôn thổi, -
Blow-off
Danh từ: sự xì hơi, sự xả hơi, cái để xì hơi, cái để xả hơi, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ... -
Blow-off cock
van xả khí, van xả khí, -
Blow-off nozzle
vòi xả hơi, -
Blow-off valve
van xả khí (tăng áp), van xả bẩn, van xả, van thoát, van xả, -
Blow-out
Danh từ: sự nổ lốp xe; sự bật hơi, (điện học) cái triệt tia điện; sự nổ cầu chì, (từ...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.