- Từ điển Anh - Việt
Dew line (distance early warning line)
Xem thêm các từ khác
-
Dew point
nhiệt độ ngưng tụ, điểm (đọng) sương, điểm ngưng (tụ), điểm ngưng tụ, điểm tan băng, điểm sương, dew-point indicate... -
Dew point (tempetature)
nhiệt độ điểm sương, -
Dew point hygrometer
ẩm kế điểm sương, -
Dew point meter
dụng cụ đo điểm sương, -
Dew retting
sự ngâm sương, -
Dewar flask
bình dewar, phích cách nhiệt, silvered-glass dewar flask, bình dewar hủy tinh mạ bạc, silvered-glass dewar flask, bình dewar thủy tinh mạ... -
Dewar vessel
bình chân không dewar, bình dewar, cái phích, -
Dewater
/ di:´wɔtə /, Hóa học & vật liệu: tiêu nứơc, Điện: sự lau... -
Dewatered
dụng cụ tách nước, thiết bị tách nước, -
Dewatered beet pulp
phần phoi của củ cải đường đã ép nước, -
Dewatered gas
khí (sấy) khô, -
Dewatered sludge
bùn khô kiệt, bùn (đã) khử nước, -
Dewaterer
tiêu nước [thiết bị tiêu nước], Địa chất: thiết bị tách (khử) nước, -
Dewatering
khử nước, sự hong khô, sự khử nước, sự thoát nước, sự tiêu nước, tiêu nước, sự khử nước, sự thoát nước,Dewatering box
Địa chất: bể lắng (gạn),Dewatering by means of electromosis
sự khử nước bằng điện thẩm,Dewatering coefficient
hệ số khử nước,Dewatering conduit
đường ống xả,Dewatering gallery
hành lang xả nước,Dewatering hole
lỗ khoan tiêu nước,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.