- Từ điển Anh - Việt
Diary
Nghe phát âmMục lục |
/'daiəri/
Thông dụng
Danh từ
Sổ nhật ký
Lịch ghi nhớ
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
nhật kí
nhật ký
Kinh tế
sổ nhật biên
sổ nhật ký
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- account , agenda , appointment book , chronicle , daily record , daybook , engagement book , journal , log , minutes , notebook , record , register
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Diary feed
thức ăn từ sữa, -
Diary method
phương pháp nhật ký (trong việc nghiên cứu người tiêu dùng), -
Diaschisis
mất liên hệ chức năng thần kinh, -
Diascope
/ ´daiə¸skoup /, Điện lạnh: đèn chiếu phim, -
Diascopy
sự khám xét da bằng phiến kính, -
Diashisis
rối loạnphản xạ, -
Diasphaltenes
điasphanten, -
Diaspironecrosis
họai tử rãi rác, -
Diaspora
/ dai´æspərə /, Danh từ: hiện tượng một dân tộc thuần chủng bị phân tán, hiện tượng một... -
Diaspore
nhôm mo-no-hy-drat, điasporit, Địa chất: diaspo, -
Diasporite
điasporit, -
Diastalsis
làn sóng ruột đi xuống tiếp theo làn sóng ức chế phản xạ, -
Diastamria
diastaza niệu, -
Diastase
/ ´daiə¸steis /, Danh từ: (hoá học) điastaza, Hóa học & vật liệu:... -
Diastase vera
pancreatin, -
Diastasevera
pancreatin, -
Diastasic action
tác dụng diastaza, -
Diastasis
Danh từ, số nhiều diastases: kỳ nghỉ tiền tâm thu, Y học: (sự) lỏng... -
Diastasis recti abdominis
(sự) phân tách cơ thẳng bụng, -
Diastasum
diastaza,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.