- Từ điển Anh - Việt
Dichlorphenamide
Xem thêm các từ khác
-
Dichogamous
Tính từ: chín khác lúc (nhị, nhụy); biệt giao, -
Dichogamy
/ dai´kɔgəmi /, danh từ, tính chín khác lúc (nhị, nhụy), -
Dichogeny
sự phát triển mô theo hoàn cảnh, -
Dichorial twin
trẻ sinh đôi hai hợp tử, trẻ sinh đôi khác trứng, -
Dichorionic
có hai màng đệm, -
Dichorionic twin
trẻ sinh đôi hai hợp tử, trẻ sinh đôi khác trứng, -
Dichotomic
Tính từ: phân đôi, rẽ đôi, lưỡng phân, -
Dichotomise
Động từ: phân đôi, rẽ đôi, -
Dichotomization
Danh từ: sự lưỡng phân; sự phân đôi, -
Dichotomized classification system
hệ thống phân loại đôi, -
Dichotomizing search
tìm kiếm nhị phân, -
Dichotomous
/ dai´kɔtəməs /, Tính từ: phân đôi, rẽ đôi, Toán & tin: lưỡng... -
Dichotomous population
tập hợp lưỡng phân, -
Dichotomous question
câu hỏi phân đôi (cho câu trả lời có hoặc không), -
Dichotomy
/ dai´kɔtəmi /, Danh từ: sự phân đôi, sự rẽ đôi, tuần trăng nửa vành, Toán... -
Dichroic
/ dai´krɔik /, Tính từ: toả hai sắc, lưỡng hướng sắc, Kỹ thuật chung:... -
Dichroic filter
bộ lọc lưỡng sắc, -
Dichroic fog
màng mờ nhị sắc, màng mờ hai màu,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.