- Từ điển Anh - Việt
Didactic
Nghe phát âmMục lục |
/di´dæktik/
Thông dụng
Tính từ
Giáo huấn, giáo khoa
- didactic programs
- chương trình giáo khoa
Có phong cách nhà giáo, mô phạm
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- academic , advisory , donnish , edifying , enlightening , exhortative , expository , homiletic , hortative , instructive , moral , moralizing , pedagogic , pedantic , preachy , preceptive , schoolmasterist , sermonic , sermonizing , teacherish , teacherly , teachy , didactical , educational , moralistic , tutorial
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Didactically
/ di´dæktikəli /, phó từ, kẻ cả, lên giọng thầy đời, she always speaks didactically of her drop-out friends, cô ta luôn lên giọng... -
Didactician
Danh từ: người giáo dục, -
Didacticism
/ di´dækti¸sizəm /, danh từ, tính chất giáo huấn, tính chất giáo dục, -
Didactics
Danh từ, số nhiều (dùng (như) số ít): lý luận dạy học, -
Didactyl
/ dai´dæktil /, tính từ, hai ngón, -
Didactylism
tật tay hoặc chân hai ngón, -
Didactylous
người có tật tay (chân) hai ngón, -
Didapper
/ ´dai¸dæpə /, danh từ, (động vật học) chim lặn, -
Diddle
/ didl /, Ngoại động từ: (từ lóng), lừa gạt, lừa đảo, hình thái từ:... -
Diddled
, -
Diddler
/ ´didlə /, danh từ, kẻ lừa gạt, kẻ lừa đảo, Từ đồng nghĩa: noun, bilk , cheater , cozener ,... -
Diddling
, -
Diddums
Thán từ: biểu lộ sự ái ngại, -
Didelphia
tật tử cung kép, -
Didelphic
Tính từ: có dạ con (tử cung) kép, -
Didgeridoo
Danh từ: Đàn ông uc, -
Didicoi
Danh từ, cũng như didicoy, diddicoy; số nhiều didicois, didicoys, diddicoys: người bán kim loại vụn;... -
Didn't
, -
Dido
Danh từ, số nhiều didoes, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục): trò chơi khăm, trò chơi ác, cái tầm...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.