- Từ điển Anh - Việt
Dielectric constant
Mục lục |
Điện
hàng số điện môi
Kỹ thuật chung
hắng số điện môi
- ground dielectric constant
- hằng số điện môi chất
- relative dielectric constant
- hằng số điện môi tương đối
Y học
hằng số điện môi
Địa chất
hằng số điện môi
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Dielectric crystal
tinh thể điện môi, -
Dielectric current
dòng điện trong chất điện mồi, dòng điện môi, -
Dielectric diode
đi-ốt điện môi, -
Dielectric displacement
độ cảm ứng điện, độ dịch điện môi, độ điện dịch, mật độ điện dịch, -
Dielectric dissipation factor
điện môi, hệ số tiêu tán, -
Dielectric ellipsoid
elipsoit điện môi, -
Dielectric fatigue
độ mỏi điện môi, mỏi điện môi, độ mỏi điện môi, -
Dielectric field
trường điện môi, trường điện môi trong, internal dielectric field, trường điện môi trong -
Dielectric field of force
trường tĩnh điện, -
Dielectric film
màng điện môi, anodized dielectric film, màng điện môi anot hóa -
Dielectric flux density
độ cảm ứng điện, độ dịch điện môi, độ điện dịch, mật độ điện dịch, -
Dielectric gas
khí điện môi, -
Dielectric heating
sự sấy điện môi, tăng nhiệt điện môi, sự nung điện môi, sự đun nóng cách điện, -
Dielectric hysteresis
sự trễ điện môi, trễ điện, -
Dielectric leakage
rò điện môi, -
Dielectric leakage resistance
điện trở rò điện môi, -
Dielectric lens
thấu kính điện môi, -
Dielectric liquid
điện môi lỏng, -
Dielectric loss
hao tán điện môi, tổn thất điện môi, dielectric loss angle, góc hao tán điện môi -
Dielectric loss angle
góc hao tán điện môi, góc tổn hao điện môi,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.