- Từ điển Anh - Việt
Constant
Nghe phát âmMục lục |
/'kɔnstənt/
Thông dụng
Tính từ
Bền lòng, kiên trì
Kiên định, trung kiên; trung thành, chung thuỷ
- to remain constant to one's principles
- trung thành với nguyên tắc của mình
Không ngớt, không dứt, liên miên, liên tiếp
Bất biến, không thay đổi
Danh từ
(kỹ thuật) hằng số
Chuyên ngành
Toán & tin
đại lượng không đổi
số không đổi
Xây dựng
hằng (lượng)
Điện lạnh
giữ nguyên
hằng
- absolute gas constant
- hằng số khí tuyệt đối
- acoustic propagation constant
- hằng số truyền âm
- anisotropy constant
- hằng số dị hướng
- atomic constant
- hằng số nguyên tử
- Avogadro's constant
- hằng số Avogadro
- cell constant
- hắng số pin
- constant of aberration
- hằng số tính sai
- constant-k lens
- thấu kính hằng k
- decay constant
- hằng số (phân) rã
- decay constant
- hằng số suy giảm
- diffusion constant
- hằng số khuếch tán
- disintegration constant
- hằng số phân hủy
- distributed constant
- hằng số phân bố
- dynamic constant
- hằng số động lực
- electric space constant
- hằng số điện (từ cũ)
- electrochemical constant
- hằng số điện hóa
- electrochemical constant
- hằng số Faraday
- fast time constant
- hằng số thời gian nhanh
- fundamental constant
- hằng số cơ bản
- galvanometer constant
- hằng số điện kế
- gas constant
- hằng số chất khí
- gas constant
- hằng số định luật khí
- ground dielectric constant
- hằng số điện môi chất
- Hall constant
- hằng số Hall
- Joule's constant
- hằng số Joule
- Kerr constant
- hằng số Kerr
- lumped constant
- hằng số tập trung
- Madelung constant
- hằng số Madelung
- magnetic space constant
- hằng số từ (thuật ngữ cũ)
- network constant
- hằng số mạng điện
- perfect gas constant
- hằng số khí lý tưởng
- perfect gas constant
- hằng số lý tưởng
- R-C constant
- hằng số điện trở-điện dung
- R-C constant
- hằng số R-C
- radiation constant
- hằng số bức xạ
- radioactive decay constant
- hằng số phân rã phóng xạ
- relative dielectric constant
- hằng số điện môi tương đối
- resistance-capacitance constant
- hằng số điện trở-điện dung
- resistance-capacitance constant
- hằng số R-C
- solar constant
- hằng số (bức xạ) mặt trời
- solar constant
- hằng số thái dương
- torque constant
- hằng số momen quay
- Trouton's constant
- hằng số Trouton
- universal gas constant
- hằng số chất khí chung
- universal gas constant
- hằng số định luật chất khí
- von klitzing constant
- hằng số von Klitzing
Kỹ thuật chung
không đổi
- beam of constant depth
- dầm có chiều cao không đổi
- CAF (constantapplicative form)
- dạng ứng dụng không đổi
- CAV (constantangular velocity)
- vận tốc góc không đổi
- CLV (constantlinear velocity)
- vận tốc tuyến tính không đổi
- cone of constant phase
- nón pha không đổi
- constant acceleration
- gia tốc không đổi
- constant angle arch dam
- đập vòm góc tâm không đổi
- constant angle arched dam
- đập vòm góc không đổi
- constant angle theory of arch dam design
- lý thuyết góc không đổi trong thiết kế đập vòm
- constant angular velocity
- vận tốc góc không đổi
- constant angular velocity-CAV
- gia tốc góc không đổi
- constant applicative form (CAF)
- dạng ứng dụng không đổi
- constant back pressure valve
- van điều khiển đối áp không đổi
- Constant Bandwidth (CBW)
- băng thông không đổi
- constant bit rate
- tốc độ bit không đổi
- Constant Bit Rate (ATM) (CBR)
- Tốc độ bit không đổi (ATM)
- constant bit rate (CBR)
- tốc độ bit không đổi
- constant bit rate service
- dịch vụ tốc độ bit không đổi
- constant cell
- pin thế không đổi
- constant component
- thành phần không đổi
- constant conditions
- điều kiện không đổi
- constant cross-section arch
- vòm tiết diện không đổi
- constant cross-section beam
- dầm tiết diện không đổi
- constant current
- dòng điện không đổi
- constant current charge
- nạp dòng không đổi
- constant delay line
- đường truyền độ trễ không đổi
- constant difference
- hiệu số không đổi
- constant differential pressure
- chênh áp không đổi
- constant differential pressure
- áp suất chênh không đổi
- constant duty
- sự vận hành không đổi
- constant equilibrium
- cân bằng không đổi
- constant error
- sai số không đổi
- constant expression
- biểu thức không đổi
- constant factor
- nhân tử không đổi
- constant factor
- thừa số không đổi
- Constant Factor Delta Modulation (CFDM)
- điều chế denta có hệ số không đổi
- constant flow pump
- bơm lưu lượng không đổi
- constant force
- lực không đổi
- constant functor
- hàm tử không đổi
- constant gradient
- độ dốc không đổi
- constant length field
- trường độ dài không đổi
- constant level
- mức không đổi
- constant level carburetor
- cacburetơ mức không đổi
- constant line number operation
- vận hành số dòng không đổi
- constant linear velocity
- vận tốc tuyến tính không đổi
- constant linear velocity (CLV)
- tốc độ tuyến tính không đổi
- Constant Linear Velocity (CLV)
- vận tốc tuyến tính không đổi
- constant linear velocity-CLV
- tốc độ tuyến tính không đổi
- constant load
- tải không đổi
- constant load
- tải lượng không đổi
- constant load
- tải trọng không đổi
- constant map
- ánh xạ không đổi
- constant pressure
- áp lực không đổi
- constant pressure
- áp suất không đổi
- constant pressure altitude
- độ cao không đổi
- constant radio code
- mã vô tuyến không đổi
- constant radius arch dam
- đập vòm bán kính không đổi
- constant ratio code
- mã (có) tỷ số không đổi
- constant section
- tiết diện không đổi
- constant spacing
- cách quãng không đổi
- constant spacing
- giãn cách không đổi
- constant speed motor
- động cơ tốc độ không đổi
- constant stiffness
- độ cứng không đổi
- constant stress
- ứng suất không đổi
- constant temperature and humidity
- nhiệt độ và độ ẩm không đổi
- constant temperature water-bath
- bể nước nhiệt độ không đổi
- constant term
- số hạng không đổi
- constant torque
- mômen xoắn không đổi
- constant voltage
- điện áp không đổi
- Constant Voltage (CV)
- điện áp không đổi
- constant volume sampling (CVS)
- sự lấy mẫu thể tích không đổi
- constant volume system
- hệ thống khối tích không đổi
- constant volume system (airconditioning)
- hệ thống khối tích không đổi
- constant water level
- mực nước không đổi
- constant weight
- trọng lượng không đổi
- constant-angular velocity (CAV)
- vận tốc góc không đổi
- constant-capacity system
- hệ năng suất không đổi
- constant-current characteristic
- đặc tuyến dòng không đổi
- constant-current charge
- nạp dòng điện không đổi
- constant-current filter
- bộ lọc dòng không đổi
- constant-current generator
- máy phát dòng không đổi
- constant-current source
- nguồn dòng không đổi
- constant-force spring
- lò xo lực không đổi
- constant-pressure drop
- giáng áp không đổi
- constant-pressure drop
- sự giáng áp không đổi
- constant-pressure gas thermometer
- đồng hồ đo khí tại áp suất không đổi
- constant-pressure pilot valve
- van pilot áp suất không đổi
- constant-pressure valve
- van áp suất không đổi
- constant-resistance network
- mạng điện trở không đổi
- constant-suction rate
- năng suất hút không đổi
- constant-suction rate
- năng suất không đổi
- constant-suction rate
- thể tích hút không đổi
- constant-temperature oven
- lò nhiệt độ không đổi
- constant-temperature region
- vùng nhiệt độ không đổi
- constant-voltage dynamo
- đynamô điện áp không đổi
- constant-voltage source
- nguồn điện áp không đổi
- curve of constant slope
- đường cong có độ dốc không đổi
- curve of constant width
- đường cong có bề rộng không đổi
- curve of constant width
- đường cong có độ rộng không đổi
- CVCF (ConstantVoltage Frequency Power Supply)
- nguồn cung cấp tần số điện áp không đổi
- CVS (constantvolume sampling)
- sự lấy mẫu thể tích không đổi
- law of constant proportion
- luật thành phần không đổi
- quasi-constant slip
- sự trượt tựa không đổi
- regulation of constant-current transformer
- điều chỉnh biến áp dòng không đổi
- relaxation of reinforcement subjected to constant elongation
- tính chùng trong cốt thép có độ giãn không đổi
- surface of constant mean curvature
- mặt có độ cong trung bình không đổi
- surface of constant width
- mặt có chiều rộng không đổi
- test at constant reduced pressure
- thí nghiệm dưới áp lực giảm không đổi
- theory of constant energy of deformation
- lý thuyết cố kết năng lương không đổi
- time-constant
- không đổi (theo thời gian)
- under constant load
- chịu tải trọng không đổi
hằng lượng
hằng số
- absolute constant
- hắng số tuyệt đối
- absolute constant
- hằng số tuyệt đối
- absolute gas constant
- hằng số khí phổ biến
- absolute gas constant
- hằng số khí tuyệt đối
- acoustic attenuation constant
- hằng số suy giảm âm thanh
- acoustic propagation constant
- hằng số lan truyền âm thanh
- acoustic propagation constant
- hằng số truyền âm
- acoustical attenuation constant
- hằng số suy giảm âm
- acoustical propagation constant
- hằng số lan truyền âm (thoại)
- ADCON (addressconstant)
- hằng số địa chỉ
- address constant
- hằng số địa chỉ
- anisotropy constant
- hằng số dị hướng
- arbitrarily assigned constant
- hằng số phân bố tùy ý
- arbitrary constant
- hằng số tùy ý
- arithmetic constant
- hằng số số học
- atomic constant
- hằng số nguyên tử
- attenuation constant
- hằng số suy giảm
- attenuation constant
- hằng số tắt dần
- automatic constant
- hằng số tự động
- Avogadro's constant
- hằng số Avogadro
- basic real constant
- hằng số thực cơ bản
- beam constant
- hằng số dầm
- binary constant
- hằng số nhị phân
- block constant
- hằng số nhóm
- boiling constant
- hằng số nghiệm sôi
- Boltzmann constant
- hằng số Boltzmanm
- Boltzmann constant
- hằng số Boltzmann
- Bolzmann constant
- hằng số Balzmann
- capacitor constant
- hằng số tụ điện
- capillary constant
- hằng số mao dẫn
- CAV (constantangular velocity)
- hằng số vận tốc góc
- cell constant
- hằng số ngăn
- cell constant
- hắng số pin
- character constant
- hằng số ký tự
- characteristic constant
- hằng số đặc trưng
- charge time constant
- hằng số thời gian phụ tải
- chemical constant
- hằng số hóa học
- clastic constant
- hắng số đàn hồi
- clastic constant
- hằng số đàn hồi
- complex constant
- hằng số phức
- complex dielectric constant
- hằng số điện thẩm phức tạp
- constant (s) area
- vùng nhớ hằng số
- constant expression
- biểu thức hằng số
- constant field
- trường hằng số
- constant function
- chức năng hằng số
- constant of aberration
- hằng số tính sai
- constant of integration
- hằng số tích phân
- constant of inversion
- hằng số nghịch đảo
- constant of refraction
- hằng số khúc xạ
- constant verification
- sự kiểm tra hằng số
- constant-head meter
- đồng hồ đo hằng số đầu
- conversion constant
- hằng số chuyển
- coupling constant
- hằng số ghép
- coupling constant
- hằng số ngẫu hợp
- Cruie constant
- hằng số Curie
- Curie constant
- hằng số Curie
- curie's constant
- hằng số Curie
- damping constant
- hằng số giảm chấn
- damping constant
- hằng số tắt dần
- data constant
- hằng số dữ kiện
- decay constant
- hằng số (phân) rã
- decay constant
- hằng số phân rã
- decay constant
- hằng số suy giảm
- decay constant
- hằng số tắt dần
- decimal constant
- hằng số thập phân
- decomposition constant
- hằng số phân hủy
- depression constant
- hằng số giảm áp
- dielectric constant
- hàng số điện môi
- dielectric constant
- hắng số điện môi
- diffusion constant
- hằng số khuếch tán
- dilution constant
- hằng số pha loãng
- disc constant
- hằng số đĩa (quay)
- disintegration constant
- hằng số phân hủy
- disintegration constant
- hằng số phân rã
- distributed constant
- hằng số phân bố
- distributed constant
- hằng số phân phối
- dynamic constant
- hằng số động lực
- effective dielectric constant
- hằng số điện thẩm tương đương
- effective neutron multiplication constant
- hằng số nhân nơtron hiệu dụng
- elastic constant
- hằng số đàn hồi
- electric constant
- hằng số điện
- electric constant
- hằng số điện môi
- electric space constant
- hằng số điện (từ cũ)
- electric space constant
- hằng số khe hở điện
- electrochemical constant
- hằng số điện hóa
- electrochemical constant
- hằng số Faraday
- electromagnetic constant
- hằng số điện từ
- entry constant
- hằng số nhập
- enumeration constant
- hằng số liệt kê
- equilibrium constant
- hằng số cân bằng
- Equilibrum moisture constant (EMC)
- hằng số độ ẩm cân bằng
- expansion constant
- hằng số giãn nở
- Faraday constant
- hằng số Faraday
- fast time constant
- hằng số thời gian nhanh
- file constant
- hằng số tập tin
- filter time constant
- hằng số thời gian bộ lọc
- float constant
- hằng số động
- floating-point constant
- hằng số dấu chấm động
- fundamental constant
- hằng số cơ bản
- galvanometer constant
- hằng số điện kế
- gamma constant
- hằng số gama
- gas constant
- hằng số (chất) khí
- gas constant
- hằng số chất khí
- gas constant
- hằng số định luật khí
- gas constant
- hằng số khí
- gas constant
- hằng số khí ®
- gas constant
- hằng số khí phổ biến
- gas-law constant
- hằng số (chất) khí
- gas-law constant
- hằng số khí phổ biến
- gravitation constant
- hằng số hấp dẫn
- gravitation constant
- hằng số trọng lực
- gravitational constant
- hằng số hấp dẫn
- ground constant
- hằng số mặt đất
- ground dielectric constant
- hằng số điện môi chất
- Hall constant
- hằng số Hall
- hardening constant
- hằng số đông kết
- heat constant
- hằng số nhiệt
- image phase constant
- hằng số pha ảnh
- image transfer constant
- hằng số chuyển ảnh
- image transfer constant
- hằng số truyền ảnh
- inertia constant
- hằng số quán tính
- instruction constant
- hằng số lệnh
- instrumental constant
- hằng số (của) dụng cụ
- instrumental constant
- hằng số dụng cụ
- integer constant
- hằng số nguyên
- integration constant
- hằng số tích phân
- iterative attenuation constant
- hằng số suy giảm lặp
- iterative propagation constant
- hằng số lan truyền lặp
- Joule's constant
- hằng số Joule
- Kerr constant
- hằng số Kerr
- lattice constant
- hằng số mạng
- lattice constant
- hằng số mạng lưới
- light constant
- hằng số ánh sáng
- logical constant
- hằng số logic
- long constant
- hằng số dài
- long inter constant
- hằng số nguyên dài
- long-time constant
- hằng số thời gian dài
- Lorenz constant
- hằng số Lorenz (dẫn nhiệt)
- lumped constant
- hằng số tập trung
- lumped-constant network
- mạng hằng số tập trung
- machine constant
- hằng số (của) máy
- Madelung constant
- hằng số Madelung
- magnetic constant
- hằng số từ
- magnetic constant
- hàng số từ (tính)
- magnetic space constant
- hằng số không gian từ
- magnetic space constant
- hằng số từ (thuật ngữ cũ)
- magnetostriction constant
- hằng số từ giảo
- magnification constant
- hằng số phóng đại
- mechanical time constant
- hằng số thời gian cơ học
- meter constant
- hằng số công tơ
- molar gas constant
- hằng số phân tử khí
- multiplication constant for an infinite system
- hằng số nhân cho một hệ thốngvô hạn
- multiplication constant of an algebra
- hằng số nhân của một đại số
- network constant
- hằng số mạng
- network constant
- hằng số mạng điện
- neutron multiplication constant
- hằng số nhân nơtron
- oscillation constant
- hằng số dao động
- partial rate constant
- hằng số riêng phần
- perfect gas constant
- hằng số khí lý tưởng
- perfect gas constant
- hằng số lý tưởng
- phase constant
- hằng số bước sóng
- phase constant
- hằng số pha
- photoelectric constant
- hằng số quang điện
- Planck's constant
- hằng số Planck
- Planck's constant
- hằng số Planck
- plasticity constant
- hằng số dẻo
- propagation constant
- hằng số lan truyền
- propagation constant
- hằng số truyền
- pulse constant
- hằng số xung
- R-C constant
- hằng số điện trở-điện dung
- R-C constant
- hằng số R-C
- R-C time constant
- hằng số thời gian R-C
- radar constant
- hằng số rađa
- radiation constant
- hằng số bức xạ
- radioactive constant
- hằng số phóng xạ
- radioactive decay constant
- hằng số phân rã phóng xạ
- rate constant
- hằng số tốc độ
- real constant
- hằng số thực
- reciprocity constant
- hằng số thuận nghịch
- relative dielectric constant
- hằng số điện môi
- relative dielectric constant
- hằng số điện môi tương đối
- relocation constant
- hằng số định vị lại
- resistance-capacitance constant
- hằng số điện trở-điện dung
- resistance-capacitance constant
- hằng số R-C
- room acoustics constant
- hằng số âm thanh của phòng
- room constant
- hằng số phòng (âm học xây dựng)
- rotational constant
- hằng số quay
- Rydberg constant
- hằng số Rydberg
- screen constant
- hằng số chắn
- screen constant
- hằng số che
- screening constant
- hằng số rây
- sedimentation constant
- hằng số sa lắng
- seismic constant
- hằng số địa chấn
- separation constant
- hằng số tách
- soil constant
- hằng số đất
- solar constant
- hằng số (bức xạ) mặt trời
- solar constant
- hằng số mặt trời
- solar constant
- hằng số thái dương
- spring constant
- hằng số đàn hồi
- spring constant
- hằng số lò xo
- stadia constant
- hằng số chuẩn cự
- stadium constant
- hằng số máy đo xa
- Stefan-Boltzmann constant
- hằng số Stefan-Boltzmann
- stress-optic constant
- hằng số quang ứng suất
- structural constant
- hằng số kết cấu
- system constant
- hằng số hệ thống
- thermal diffusion constant
- hằng số khuếch tán nhiệt
- time constant
- hằng số thời gian
- time constant (L/R)
- hằng số thời gian (trong mạch RL)
- torque constant
- hằng số momen quay
- torsion constant
- hằng số xoắn
- torsional constant
- hằng số xoắn
- transfer constant
- hằng số biến năng
- transfer constant
- hằng số di chuyển
- transmission constant
- hằng số truyền
- transmission-line constant
- hằng số đường truyền
- Trouton's constant
- hằng số Trouton
- universal gas constant
- hằng số (chất) khí
- universal gas constant
- hằng số chất khí chung
- universal gas constant
- hằng số định luật chất khí
- universal gas constant
- hằng số khí phổ biến
- Verdet constant
- hằng số verdet
- viscosity gravity constant
- hằng số mật độ độ nhớt
- viscosity-gravity constant
- hằng số độ nhớt-mật độ (của dầu)
- viscosity-gravity constant
- hằng số độ nhớt-trọng lực
- von klitzing constant
- hằng số von Klitzing
- watt-hour constant
- hằng số đĩa (quay)
- wave constant
- hằng số sóng
- wavelength constant
- hằng số bước sóng
- wavelength constant
- hằng số pha
hệ số
Kinh tế
bất biến
hắng số
- exponential constant
- hằng số mũ
hằng số
- exponential constant
- hằng số mũ
Địa chất
hằng số, ổn định, không thay đổi
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- connected , consistent , continual , equable , even , firm , habitual , homogeneous , immutable , invariable , like the rock of gibralter , monochrome , monophonic , monotonous , nonstop , of a piece , permanent , perpetual , regular , regularized , solid as rock , stabile , stable , standardized , steadfast , steady , together , unalterable , unbroken , unchanging , unflappable , unfluctuating , uniform , uninterrupted , unvarying , abiding , ceaseless , chronic , continuous , endless , enduring , eternal , everlasting , incessant , interminable , lasting , persistent , persisting , relentless , sustained , unending , unrelenting , unremitting , allegiant , attached , dependable , devoted , dogged , faithful , fast , persevering , resolute , staunch , tried-and-true , true , trustworthy , trusty , unfailing , unflagging , unshaken , unwavering , around-the-clock , ongoing , round-the-clock , timeless , unceasing , changeless , same , invariant , determined , stiff , tough , unbending , uncompromising , unflinching , unyielding , liege , loyal , certain , confident , continent , durable , fixed , forever , inveterate , perennial , solid , stalwart , stanch , undeviating , unfading , unfaltering , unregenerate , unswerving , untiring
Từ trái nghĩa
adjective
- changeable , fickle , fluctuating , inconstant , irregular , unstable , unsteady , varying , wavering , concluding , ending , interrupted , stopping , terminable , terminating , disloyal , flagging , undecided , undetermined , untrue , untrustworthy
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Constant-altitude approach
sự chuẩn bị hạ cánh theo chiều cao không đổi, -
Constant-angular velocity (CAV)
vận tốc góc không đổi, -
Constant-capacity system
hệ năng suất không đổi, -
Constant-current characteristic
đặc tuyến dòng không đổi, -
Constant-current charge
nạp dòng điện không đổi, -
Constant-current dc potentiometer
phương pháp poggendorff thứ nhất, -
Constant-current filter
bộ lọc dòng không đổi, bộ lọc dòng ổn định, -
Constant-current generator
máy phát dòng không đổi, máy phát điện một chiều, nguồn dòng một chiều, máy phát (điện) một chiều, -
Constant-current source
nguồn dòng không đổi, -
Constant-duty engine
động cơ có chế độ làm việc không đổi, động cơ công suất không đổi, -
Constant-enthalpy process
quá trình đẳng entanpy, -
Constant-force spring
lò xo lực không đổi, -
Constant-growth-rate rule
qui tắc mức tăng trưởng không thay đổi, -
Constant-head meter
đồng hồ đo hằng số đầu, -
Constant-k filter
bộ lọc hằng k, -
Constant-k lens
thấu kính hằng k, -
Constant-potential generator
máy phát điện áp ổn định, -
Constant-pressure cycle
chu trình đẳng áp, quá trình đẳng áp, -
Constant-pressure drop
giáng áp không đổi, sự giáng áp không đổi, -
Constant-pressure expansion valve
van giãn nở tự động,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.