- Từ điển Anh - Việt
Differential relay
Nghe phát âmMục lục |
Điện
rơle so lệch
- high impedance differential relay
- rơle so lệch trở kháng cao
Kỹ thuật chung
rơle vi sai
- percentage differential relay
- rơle vi sai phần trăm
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Differential rent
tiền thuê sai biệt, tiền thuê sai biệt (theo loại đất), -
Differential rolls
máy cán tinh, -
Differential sampling
sự lấy mẫu khác biệt, -
Differential scatter
sự phân tán vi sai, -
Differential screw
vít phức hợp, sự quay vi sai, vít vi sai, -
Differential selling
bán hàng phân biệt, -
Differential selsyn
selsyn vi sai, -
Differential separation
tách vi phân, -
Differential settlement
chênh lệch độ lún, lún không đều, sự chênh lệch lún, sự lún không đều, -
Differential shaft
trục vi sai, trục vi sai, trục của bánh xe chủ động, -
Differential sheave
ròng rọc vi sai, -
Differential shrinkage
độ co vi sai, -
Differential side gear
bánh răng vi sai nhánh, -
Differential signal source
nguồn tín hiệu vi sai, -
Differential staining
nhuộm phân biệt, -
Differential steam calorimeter
dụng cụ đo nhiệt lượng hơi nước vi sai, -
Differential structure
cấu trúc vi phân, -
Differential support motion
chuyển động khác nhau của gối tựa, -
Differential surge tank
bể điều áp vi sai, buồng điều áp vi sai, -
Differential synchro
đồng bộ vi sai, sensyn vi sai,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.